Bản dịch của từ Risk reassessment trong tiếng Việt

Risk reassessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk reassessment (Noun)

ɹˈɪsk ɹˌiəsˈɛsmənt
ɹˈɪsk ɹˌiəsˈɛsmənt
01

Quá trình đánh giá mức độ rủi ro liên quan đến một tình huống hoặc quyết định cụ thể.

The process of evaluating the level of risk associated with a particular situation or decision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc xem xét các rủi ro đã được xác định trước đó để xác định liệu chúng vẫn còn phù hợp hay có rủi ro mới đã xuất hiện.

A review of previously identified risks to determine if they remain relevant or if new risks have emerged.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động đánh giá lại các mối nguy cơ tiềm ẩn và tác động của chúng đối với một dự án hoặc mục tiêu.

The act of re-evaluating the potential hazards and their impacts on a project or objective.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risk reassessment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risk reassessment

Không có idiom phù hợp