Bản dịch của từ Rivastigmine trong tiếng Việt

Rivastigmine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rivastigmine (Noun)

ɹɨvˌæstɨɡˈeɪni
ɹɨvˌæstɨɡˈeɪni
01

(dược học) thuốc c₁₄h₂₂n₂o₂ làm tăng nồng độ acetylcholine bằng cách ức chế hoạt động của cholinesterase và được sử dụng để điều trị chứng mất trí nhớ liên quan đến bệnh alzheimer và bệnh parkinson.

Pharmacology a drug c₁₄h₂₂n₂o₂ that increases acetylcholine levels by inhibiting the action of cholinesterase and is used to treat dementia associated with alzheimers disease and parkinsons disease.

Ví dụ

Rivastigmine helps improve memory for Alzheimer's patients like John Smith.

Rivastigmine giúp cải thiện trí nhớ cho bệnh nhân Alzheimer như John Smith.

Rivastigmine does not cure dementia, but it can slow its progression.

Rivastigmine không chữa khỏi chứng mất trí nhớ, nhưng có thể làm chậm tiến triển.

Is rivastigmine effective for treating Parkinson's disease symptoms in patients?

Rivastigmine có hiệu quả trong việc điều trị triệu chứng bệnh Parkinson ở bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rivastigmine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rivastigmine

Không có idiom phù hợp