Bản dịch của từ Rivastigmine trong tiếng Việt
Rivastigmine

Rivastigmine (Noun)
(dược học) thuốc c₁₄h₂₂n₂o₂ làm tăng nồng độ acetylcholine bằng cách ức chế hoạt động của cholinesterase và được sử dụng để điều trị chứng mất trí nhớ liên quan đến bệnh alzheimer và bệnh parkinson.
Pharmacology a drug c₁₄h₂₂n₂o₂ that increases acetylcholine levels by inhibiting the action of cholinesterase and is used to treat dementia associated with alzheimers disease and parkinsons disease.
Rivastigmine helps improve memory for Alzheimer's patients like John Smith.
Rivastigmine giúp cải thiện trí nhớ cho bệnh nhân Alzheimer như John Smith.
Rivastigmine does not cure dementia, but it can slow its progression.
Rivastigmine không chữa khỏi chứng mất trí nhớ, nhưng có thể làm chậm tiến triển.
Is rivastigmine effective for treating Parkinson's disease symptoms in patients?
Rivastigmine có hiệu quả trong việc điều trị triệu chứng bệnh Parkinson ở bệnh nhân không?
Rivastigmine là một thuốc ức chế enzyme acetylcholinesterase, thường được sử dụng trong điều trị bệnh Alzheimer và một số dạng sa sút trí tuệ khác. Thuốc này hoạt động bằng cách tăng cường nồng độ acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong quá trình học tập và trí nhớ. Rivastigmine không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, nơi tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "a" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "rivastigmine" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, kết hợp giữa "riva" là một phần được tạo ra từ cấu trúc hóa học và "stigmine", một hậu tố chỉ các chất ức chế enzyme cholinesterase. Rivastigmine được phát triển trong những năm 1990 như một loại thuốc điều trị chứng Alzheimer và rối loạn nhận thức liên quan đến Parkinson. Thuốc này hoạt động bằng cách tăng cường mức acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong việc duy trì chức năng nhận thức. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ ngữ và tác dụng hiện tại của rivastigmine cho thấy sự tiến bộ trong nghiên cứu dược phẩm liên quan đến các rối loạn thần kinh.
Rivastigmine là một từ chuyên ngành thường gặp trong ngữ cảnh y học và nghiên cứu dược phẩm, đặc biệt liên quan đến điều trị bệnh Alzheimer. Trong các phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong bài thi đọc hoặc viết liên quan đến sức khỏe và khoa học. Trong các tình huống khác, rivastigmine thường được nhắc đến trong các bài báo y tế, tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc, và trong cuộc thảo luận về các phương pháp điều trị rối loạn nhận thức.