Bản dịch của từ Riverside trong tiếng Việt
Riverside

Riverside (Noun)
Một thành phố ở miền nam california, nằm ở trung tâm vùng trồng cam; dân số 295.357 (ước tính năm 2008).
A city in southern california situated in the centre of an orangegrowing region population 295357 est 2008.
Riverside is a city in southern California with a large population.
Riverside là một thành phố ở miền Nam California với dân số lớn.
The riverside city is located in the centre of an orangegrowing region.
Thành phố ven sông nằm ở trung tâm khu vực trồng cam.
The population of Riverside was estimated to be 295,357 in 2008.
Dân số của Riverside được ước lượng là 295.357 vào năm 2008.
The picnic by the riverside was enjoyable.
Cuộc dã ngoại bên bờ sông rất vui vẻ.
Many families gathered at the riverside for a festival.
Nhiều gia đình tụ họp tại bờ sông để tham gia lễ hội.
The riverside walk is a popular spot for leisure activities.
Đường đi bộ dọc bờ sông là nơi phổ biến cho các hoạt động giải trí.
Họ từ
Từ "riverside" trong tiếng Anh chỉ khu vực ven sông, thường là nơi mà dòng sông tiếp giáp với bờ. Từ này có thể được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc cảnh quan liên quan đến sông, như dạo chơi hay tổ chức sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "riverside" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt nào nổi bật về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, lựa chọn từ ngữ trong văn viết có thể khác nhau do văn hóa và phong cách sống tại mỗi khu vực.
Từ "riverside" có nguồn gốc từ hai phần: "river" (sông) và "side" (bên). Từ "river" xuất phát từ tiếng Latin "ripa", có nghĩa là bờ hoặc bờ sông, trong khi "side" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sīde", chỉ về một bên hoặc mặt. Sự kết hợp này khẳng định nghĩa của "riverside" là khu vực nằm bên cạnh một dòng sông. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, nhấn mạnh tình huống địa lý và cảnh quan gần gũi với nước.
Từ "riverside" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, liên quan đến mô tả địa lý, du lịch hoặc môi trường. Tần suất của từ này ở các phần thi khác như Writing và Speaking không cao, nhưng vẫn có thể được sử dụng để diễn đạt cảnh quan hoặc các hoạt động ngoài trời. Trong các ngữ cảnh khác, "riverside" thường được dùng để chỉ các khu vực ven sông, nơi người dân tham gia các hoạt động giải trí như đi bộ, đạp xe, hoặc tổ chức sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

