Bản dịch của từ Rockling trong tiếng Việt
Rockling

Rockling (Noun)
The rockling is often found in shallow tidal pools near beaches.
Cá rockling thường được tìm thấy ở các vùng nước nông gần bãi biển.
Rocklings do not thrive in polluted coastal waters of California.
Cá rockling không phát triển tốt trong vùng nước ven biển ô nhiễm ở California.
Have you seen a rockling at the marine biology exhibition?
Bạn đã thấy cá rockling nào tại triển lãm sinh học biển chưa?
"Rockling" là một thuật ngữ để chỉ các loài cá thuộc họ Gadoidae, thường sống ở môi trường biển, đặc biệt là những khu vực đáy cát hoặc đá. Chúng có đặc điểm cơ thể thon dài và phổ biến trong ẩm thực, đặc biệt là ở Châu Âu. Tại Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực và đánh bắt cá, trong khi ở Mỹ, nó ít được biết đến hơn và thường bị thay thế bằng các loại cá khác.
Từ "rockling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, và nó được hình thành từ danh từ "rock" (tảng đá) với hậu tố "-ling", thường biểu thị sự nhỏ bé hoặc trẻ con. "Rock" xuất phát từ tiếng Latinh "rocca", có nghĩa là đá hoặc tảng đá. Từ "rockling" thường chỉ về một loại cá nhỏ sống ở các vùng đáy biển ven bờ, phản ánh sự kết nối giữa hình thức vật lý của môi trường sống và kích thước của sinh vật. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa tên gọi và đặc điểm sinh thái của loài cá này.
Từ "rockling" là một thuật ngữ dùng để chỉ một loại cá thuộc họ cá bơn, chủ yếu được biết đến trong ngữ cảnh thủy sản và ẩm thực. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này ít xuất hiện, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, do nó không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu sinh học hoặc hướng dẫn ẩm thực, nơi có sự tập trung vào các loài hải sản.