Bản dịch của từ Rockling trong tiếng Việt

Rockling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rockling (Noun)

01

Một loài cá biển mảnh mai thuộc họ cá tuyết, thường xuất hiện ở vùng nước nông hoặc vùng thủy triều.

A slender marine fish of the cod family typically occurring in shallow water or tidal pools.

Ví dụ

The rockling is often found in shallow tidal pools near beaches.

Cá rockling thường được tìm thấy ở các vùng nước nông gần bãi biển.

Rocklings do not thrive in polluted coastal waters of California.

Cá rockling không phát triển tốt trong vùng nước ven biển ô nhiễm ở California.

Have you seen a rockling at the marine biology exhibition?

Bạn đã thấy cá rockling nào tại triển lãm sinh học biển chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rockling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rockling

Không có idiom phù hợp