Bản dịch của từ Rode trong tiếng Việt
Rode

Rode (Verb)
(hiện nay thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của đi xe.
Now colloquial nonstandard past participle of ride.
She rode her bike to the park.
Cô ấy đi xe đạp đến công viên.
He rode the bus to work every day.
Anh ấy đi xe buýt đến công việc mỗi ngày.
They rode horses together on weekends.
Họ cùng nhau cưỡi ngựa vào cuối tuần.
Dạng động từ của Rode (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ride |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rode |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ridden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Riding |
Rode (Noun)
The sailor secured the rode to the anchor on the boat.
Ngư dân cố định dây neo vào mỏ neo trên thuyền.
During the storm, the captain checked the strength of the rode.
Trong cơn bão, thuyền trưởng kiểm tra sức mạnh của dây neo.
The crew carefully coiled the rode after docking the ship.
Phi hành đoàn cẩn thận cuộn dây neo sau khi neo đậu tàu.
Họ từ
"Rode" là quá khứ của động từ "ride", nghĩa là cưỡi, đi xe hoặc di chuyển bằng một phương tiện giao thông nào đó. Trong tiếng Anh, "ride" được sử dụng để chỉ việc tham gia vào một hành trình bằng xe, xe đạp, ngựa, hoặc bất kỳ phương tiện nào. Phiên bản British English và American English đều sử dụng "rode" với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cấu trúc ngữ pháp và một số biểu ngữ có thể khác nhau trong cách diễn đạt cụ thể.
Từ "rode" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ridan", có nghĩa là "cưỡi" hoặc "đi". Tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *raidan, liên quan tới tiếng Đức "reiten" và tiếng Bắc Âu "reida". Sự phát triển nghĩa của từ "rode" phản ánh hoạt động cưỡi ngựa, thường liên quan đến sự vận động hoặc chuyển động. Ngày nay, "rode" thường được sử dụng để chỉ hành động cưỡi xe, trong bối cảnh giao thông hiện đại, mở rộng ý nghĩa từ hình thức di chuyển truyền thống.
Từ "rode" là quá khứ của động từ "ride", thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động điều khiển một phương tiện, như xe đạp hay ngựa. Trong các bài thi IELTS, từ này có tần suất thấp trong cả bốn thành phần, nhưng có thể xuất hiện trong các đoạn văn tự sự hoặc bài luận liên quan đến kinh nghiệm cá nhân. Tham khảo trong văn học và các câu chuyện kể, "rode" thường được sử dụng để diễn tả hành trình hoặc trải nghiệm, tạo nên hình ảnh sinh động và cảm xúc trong việc di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



