Bản dịch của từ Roll out trong tiếng Việt

Roll out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roll out (Verb)

ɹoʊl aʊt
ɹoʊl aʊt
01

Làm phẳng cái gì đó bằng cách ấn nó bằng một con lăn.

To make something flat by pressing it with a roller.

Ví dụ

The volunteers will roll out the dough for the charity bake sale.

Những tình nguyện viên sẽ làm phẳng bột để bán gây quỹ từ thiện.

The community center plans to roll out a new program next month.

Trung tâm cộng đồng dự định triển khai chương trình mới vào tháng sau.

The organization aims to roll out a campaign to raise awareness.

Tổ chức nhằm mục tiêu triển khai một chiến dịch để tăng nhận thức.

Roll out (Phrase)

ɹoʊl aʊt
ɹoʊl aʊt
01

Để giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ mới dần dần và theo từng giai đoạn.

To introduce a new product or service gradually and in stages.

Ví dụ

The company plans to roll out their new social media platform.

Công ty dự định tung ra nền tảng mạng xã hội mới của họ.

They decided to roll out the charity campaign in multiple cities.

Họ quyết định triển khai chiến dịch từ thiện ở nhiều thành phố.

The organization will roll out the mental health support program next month.

Tổ chức sẽ triển khai chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần vào tháng sau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roll out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roll out

Không có idiom phù hợp