Bản dịch của từ Roll out trong tiếng Việt
Roll out

Roll out (Verb)
The volunteers will roll out the dough for the charity bake sale.
Những tình nguyện viên sẽ làm phẳng bột để bán gây quỹ từ thiện.
The community center plans to roll out a new program next month.
Trung tâm cộng đồng dự định triển khai chương trình mới vào tháng sau.
The organization aims to roll out a campaign to raise awareness.
Tổ chức nhằm mục tiêu triển khai một chiến dịch để tăng nhận thức.
Roll out (Phrase)
The company plans to roll out their new social media platform.
Công ty dự định tung ra nền tảng mạng xã hội mới của họ.
They decided to roll out the charity campaign in multiple cities.
Họ quyết định triển khai chiến dịch từ thiện ở nhiều thành phố.
The organization will roll out the mental health support program next month.
Tổ chức sẽ triển khai chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần vào tháng sau.
Cụm từ "roll out" có nghĩa là triển khai hoặc đưa vào sử dụng một sản phẩm, dịch vụ hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh, "roll out" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng thường xuất hiện trong bối cảnh thương mại và truyền thông công cộng nhiều hơn. Ví dụ, một công ty có thể "roll out" sản phẩm mới đến các cửa hàng khác nhau. Cách phát âm của cụm từ này ở cả hai biến thể không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy vào vùng miền.
Cụm từ "roll out" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "roll" xuất phát từ từ "rotulus", có nghĩa là cuốn lại, và "out" từ "ex", diễn tả sự thoát ra ngoài. Ban đầu, "roll out" trong ngữ cảnh là hành động cuộn ra một bề mặt, nhưng dần dần được mở rộng để chỉ việc giới thiệu hoặc triển khai một sản phẩm, dịch vụ. Hiện nay, "roll out" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ, phản ánh quá trình phát triển và tiếp cận thị trường.
Cụm từ "roll out" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về việc giới thiệu hoặc triển khai một sản phẩm, dịch vụ mới. Trong Reading và Listening, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và công nghệ. Thêm nữa, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến kế hoạch, chiến lược, hoặc phát triển sản phẩm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp