Bản dịch của từ Romance card trong tiếng Việt

Romance card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Romance card (Noun)

ɹoʊmˈæns kˈɑɹd
ɹoʊmˈæns kˈɑɹd
01

Một tấm thiệp được tặng hoặc sử dụng để bày tỏ tình cảm lãng mạn hoặc tình yêu.

A card given or used to express romantic feelings or affection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tấm thiệp chúc mừng thường liên quan đến các dịp lãng mạn như ngày lễ tình nhân.

A greeting card typically associated with romantic occasions like valentine's day.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ chỉ tấm thẻ được sử dụng trong các trò chơi hoặc hoạt động liên quan đến chủ đề lãng mạn.

A term for a card used in games or activities involving romance themes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/romance card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Romance card

Không có idiom phù hợp