Bản dịch của từ Valentine trong tiếng Việt
Valentine

Valentine (Noun)
She received a romantic valentine from her secret admirer.
Cô ấy nhận được một lá thư valentine lãng mạn từ người ngưỡng mộ bí mật của mình.
He didn't send any valentine cards this year.
Anh ấy không gửi bất kỳ lá thư valentine nào trong năm nay.
Did you receive any valentine messages on Valentine's Day?
Bạn có nhận được bất kỳ tin nhắn valentine nào vào ngày Valentine không?
Họ từ
Từ "Valentine" thường được sử dụng để chỉ một người yêu thương, đặc biệt là trong ngữ cảnh Ngày Lễ Tình Nhân (14 tháng 2). Tại Mỹ, "Valentine" thường được sử dụng như một danh từ để chỉ những người mà ta tặng thiệp hoặc quà trong ngày này. Ở Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có thể ám chỉ nhiều hơn đến truyền thuyết về Thánh Valentine. Cả hai biến thể tiếng Anh đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong phong tục và cách tổ chức lễ hội.
Từ "valentine" xuất phát từ tên riêng La-tinh "Valentinus", có nguồn gốc từ động từ "valere", có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "khỏe mạnh". Trong lịch sử, Valentine là tên của nhiều vị thánh Kitô giáo, trong đó nổi bật nhất là Thánh Valentin, vị thánh được kỷ niệm vào ngày 14 tháng 2. Ngày này không chỉ là dịp để tưởng nhớ thánh, mà còn trở thành biểu tượng của tình yêu và sự lãng mạn, góp phần hình thành ý nghĩa hiện tại của từ "valentine".
Từ "valentine" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tình yêu, ngày lễ, hay các hoạt động xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này trong Listening và Reading ít hơn, chủ yếu tập trung vào các bài viết hoặc đoạn hội thoại về ngày Lễ Tình Nhân. Ngoài ra, từ "valentine" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống xã hội, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện về tặng quà hay kỷ niệm tình yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


