Bản dịch của từ Romanesque trong tiếng Việt

Romanesque

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Romanesque (Adjective)

ɹoʊmənˈɛsk
ɹoʊmənˈɛsk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một phong cách kiến trúc được đặc trưng bởi các hình khối lớn, táo bạo và khối lượng nặng nề, điển hình là bằng gạch xây.

Relating to or denoting a style of architecture that is characterized by large bold forms and heavy massing typically of masonry.

Ví dụ

The romanesque buildings in our city attract many tourists every year.

Những tòa nhà theo phong cách romanesque trong thành phố thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The new library is not designed in a romanesque style at all.

Thư viện mới không được thiết kế theo phong cách romanesque chút nào.

Are there any romanesque structures in your town that you admire?

Có cấu trúc romanesque nào trong thị trấn của bạn mà bạn ngưỡng mộ không?

Romanesque (Noun)

ˈroʊ.məˈnɛsk
ˈroʊ.məˈnɛsk
01

Phong cách kiến trúc la mã.

The romanesque style of architecture.

Ví dụ

The church in town showcases beautiful Romanesque architecture from the 11th century.

Nhà thờ trong thành phố có kiến trúc Romanesque đẹp từ thế kỷ 11.

Many people do not appreciate Romanesque buildings as much as modern ones.

Nhiều người không đánh giá cao các công trình Romanesque như những công trình hiện đại.

Is the old castle a great example of Romanesque architecture in our city?

Có phải lâu đài cổ là một ví dụ tuyệt vời về kiến trúc Romanesque trong thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/romanesque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Romanesque

Không có idiom phù hợp