Bản dịch của từ Roneo trong tiếng Việt
Roneo

Roneo (Noun)
Nhãn hiệu dành cho: bất kỳ loại thiết bị văn phòng nào, đặc biệt (hiện nay chủ yếu mang tính lịch sử) là máy sao chép dựa trên giấy nến.
A trademark for any of various kinds of office equipment especially now chiefly historical a stencilbased duplicating machine.
The roneo machine was popular in schools during the 1980s.
Máy roneo rất phổ biến trong các trường học vào những năm 1980.
Many students do not use a roneo for projects today.
Nhiều sinh viên không sử dụng máy roneo cho các dự án ngày nay.
Did your school have a roneo for printing materials?
Trường bạn có máy roneo để in tài liệu không?
Roneo (Verb)
Để sao chép hoặc sao chép bằng máy sao chép roneo. chủ yếu vượt qua.
To copy or reproduce with a roneo duplicating machine chiefly pass.
The school roneoed flyers for the community event next Saturday.
Trường đã sao chép tờ rơi cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới.
They did not roneo the documents for the charity fundraiser.
Họ đã không sao chép tài liệu cho buổi gây quỹ từ thiện.
Did the club roneo the invitations for the annual meeting?
Câu lạc bộ đã sao chép lời mời cho cuộc họp thường niên chưa?
Roneo là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ máy photocopy dùng để sao chép tài liệu. Từ này xuất phát từ tên gọi của một thương hiệu máy roneo, vốn phổ biến trong thập niên 1950 và 1960. Trong ngữ cảnh hiện đại, roneo thường được dùng để chỉ hành động sao chép bản in. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể ít được sử dụng hơn ở Bắc Mỹ do sự phổ biến của máy photocopy.
Từ "roneo" có nguồn gốc từ tiếng Pháp “ronéo,” được phát triển từ tên của một thương hiệu máy in. Cụ thể, "ronéo" xuất phát từ chữ “ronéotyper,” chỉ một phương pháp in ấn được phát minh bởi một hãng máy in có tên là Roneo vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này đã được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh sao chép tài liệu. Hiện nay, “roneo” thường được hiểu là hoạt động sao chép hoặc in ấn hàng loạt, phản ánh sự phát triển của công nghệ in ấn và nhu cầu truyền thông thông tin.
Roneo là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh công việc và giáo dục, từ này thường liên quan đến việc sao chép tài liệu bằng máy roneo, một công cụ phổ biến trong các văn phòng và trường học trong thế kỷ 20. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ số, mức độ sử dụng của từ này đã giảm đáng kể trong các tình huống hiện tại.