Bản dịch của từ Roof tile trong tiếng Việt

Roof tile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roof tile (Noun)

ɹuf taɪl
ɹuf taɪl
01

Ngói dùng làm vật liệu lợp mái, ngói lợp; = "ô" (cũng được sử dụng không tính); (đặc biệt là trong thời kỳ đầu sử dụng) ngói để che phần trên cùng của mái nhà; lát gạch sườn núi.

A tile used as a roofing material a roofing tile tile also in noncount use especially in early use also tiling for covering the top ridge of a roof a ridge tiling.

Ví dụ

The community center installed new roof tiles last month for better insulation.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt ngói mái mới tháng trước để cách nhiệt tốt hơn.

The roof tiles did not withstand the heavy rain during the storm.

Ngói mái không chịu được cơn mưa lớn trong cơn bão.

Did the school replace the damaged roof tiles after the storm?

Trường học có thay ngói mái hỏng sau cơn bão không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roof tile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roof tile

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.