Bản dịch của từ Room hire rate trong tiếng Việt

Room hire rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Room hire rate (Noun)

ɹˈum hˈaɪɚ ɹˈeɪt
ɹˈum hˈaɪɚ ɹˈeɪt
01

Số tiền được tính cho việc sử dụng một phòng trong một khoảng thời gian nhất định.

The amount of money charged for the use of a room for a specific period of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cấu trúc giá áp dụng cho việc thuê một không gian để tổ chức sự kiện hoặc chỗ ở.

A pricing structure applied to renting a space for events or accommodations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chi phí liên quan đến việc thuê một phòng, thường được biểu thị theo giờ hoặc theo ngày.

The cost associated with the rental of a room, often expressed per hour or per day.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/room hire rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Room hire rate

Không có idiom phù hợp