Bản dịch của từ Rotary nozzle trong tiếng Việt

Rotary nozzle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotary nozzle (Noun)

ɹˈoʊtɚi nˈɑzəl
ɹˈoʊtɚi nˈɑzəl
01

Một vòi phun quay, thường được sử dụng trong các ứng dụng để phân phối chất lỏng một cách đồng đều.

A nozzle that rotates, often used in applications to distribute liquid evenly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại vòi phun được sử dụng trong hệ thống tưới tiêu để phân phối nước hiệu quả.

A type of spray nozzle used in irrigation systems for efficient water distribution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thành phần trong máy móc cho phép dòng chảy của chất lỏng hoặc khí theo hướng khi quay.

A component in machinery that allows for directional flow of fluids or gases when rotated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rotary nozzle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rotary nozzle

Không có idiom phù hợp