Bản dịch của từ Rotogravure trong tiếng Việt

Rotogravure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotogravure (Noun)

ɹoʊtəgɹəvjˈʊɹ
ɹoʊtəgɹəvjˈʊɹ
01

Một hệ thống in sử dụng máy ép quay có trục intaglio, thường chạy ở tốc độ cao và được sử dụng để in các tạp chí và tem trong thời gian dài.

A printing system using a rotary press with intaglio cylinders typically running at high speed and used for long print runs of magazines and stamps.

Ví dụ

Rotogravure printing is popular for magazines like National Geographic.

In rotogravure rất phổ biến cho các tạp chí như National Geographic.

Rotogravure does not use traditional inkjet technology for printing.

Rotogravure không sử dụng công nghệ in phun truyền thống.

Is rotogravure the best choice for high-volume magazine printing?

Liệu rotogravure có phải là lựa chọn tốt nhất cho in tạp chí số lượng lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rotogravure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rotogravure

Không có idiom phù hợp