Bản dịch của từ Rough and ready trong tiếng Việt
Rough and ready
Rough and ready (Idiom)
Thô sơ nhưng hiệu quả hoặc thiết thực.
Rough around the edges but effective or functional
His rough and ready approach won over the audience.
Cách tiếp cận thô ráp và sẵn sàng của anh ấy đã chiến thắng khán giả.
Don't be put off by his rough and ready appearance.
Đừng bị ảnh hưởng bởi vẻ ngoài thô ráp và sẵn sàng của anh ấy.
Is a rough and ready style suitable for a formal presentation?
Một phong cách thô ráp và sẵn sàng có phù hợp cho một bài thuyết trình chính thức không?
His rough and ready approach to problem-solving impressed the team.
Cách tiếp cận thô cứng của anh ấy trong việc giải quyết vấn đề đã làm ấn tượng với đội.
The student's essay was rough and ready but lacked depth.
Bài luận của học sinh thô cứng nhưng thiếu sâu sắc.
Chưa được cải tiến nhưng thiết thực.
Unrefined but practical
His rough and ready speech won over the audience.
Bài phát biểu thô cứng của anh ấy đã chiến thắng được khán giả.
She prefers polished presentations over rough and ready ones.
Cô ấy thích các bài thuyết trình lịch lãm hơn so với những bài thô cứng.
Are you comfortable with a rough and ready approach in your speech?
Bạn có thoải mái với cách tiếp cận thô cứng trong bài phát biểu của mình không?
His rough and ready approach to solving problems impressed everyone.
Cách tiếp cận thô sơ và sẵn sàng của anh ấy ấn tượng với mọi người.
She prefers polished speeches over rough and ready presentations.
Cô ấy thích bài phát biểu mài mòn hơn so với bài thuyết trình thô sơ và sẵn sàng.
His rough and ready approach to public speaking impressed the audience.
Cách tiếp cận thô sơ và sẵn sàng của anh ấy trong giao tiếp công cộng đã gây ấn tượng với khán giả.
She prefers a rough and ready style when discussing social issues.
Cô ấy thích phong cách thô sơ và sẵn sàng khi thảo luận vấn đề xã hội.
Is a rough and ready attitude more effective in IELTS writing?
Thái độ thô sơ và sẵn sàng có hiệu quả hơn trong việc viết IELTS không?
His rough and ready approach to problem-solving impressed the panel.
Cách tiếp cận thô và sẵn sàng của anh ấy ấn tượng với ban giám khảo.
She prefers polished speeches over rough and ready presentations.
Cô ấy thích các bài phát biểu lịch lãm hơn so với các bài thuyết trình thô cứng và sẵn sàng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rough and ready cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp