Bản dịch của từ Rough idea trong tiếng Việt
Rough idea
Rough idea (Noun)
Một sự hiểu biết chung hoặc gần đúng về điều gì đó
A general or approximate understanding of something
I have a rough idea about the community's needs in our neighborhood.
Tôi có một ý tưởng sơ bộ về nhu cầu của cộng đồng trong khu phố.
She does not have a rough idea of the social issues we face.
Cô ấy không có ý tưởng sơ bộ về các vấn đề xã hội mà chúng ta đối mặt.
Do you have a rough idea of the local charity events this month?
Bạn có một ý tưởng sơ bộ về các sự kiện từ thiện địa phương trong tháng này không?
Một ý tưởng hoặc gợi ý sơ bộ hoặc chưa hoàn thiện
A preliminary or unpolished thought or suggestion
She shared her rough idea about improving community parks last week.
Cô ấy đã chia sẻ ý tưởng thô của mình về việc cải thiện công viên cộng đồng tuần trước.
His rough idea for the neighborhood event did not impress the committee.
Ý tưởng thô của anh ấy cho sự kiện khu phố không gây ấn tượng với ủy ban.
Do you have a rough idea for our social project proposal?
Bạn có một ý tưởng thô cho đề xuất dự án xã hội của chúng ta không?
Một khái niệm không hoàn thiện hoặc mơ hồ
An incomplete or vague notion
Many people have a rough idea about social issues in America.
Nhiều người có khái niệm mơ hồ về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
She doesn't have a rough idea of the community's needs.
Cô ấy không có khái niệm mơ hồ về nhu cầu của cộng đồng.
Do you have a rough idea of local social dynamics?
Bạn có khái niệm mơ hồ nào về động lực xã hội địa phương không?
Cụm từ "rough idea" chỉ một khái niệm hoặc ý tưởng chưa hoàn thiện, thường mang tính mô phỏng ban đầu hoặc chưa chi tiết. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn phong, "rough idea" có thể được coi là ít chính thức hơn so với những cụm từ tương tự như "preliminary concept".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp