Bản dịch của từ Round the bend trong tiếng Việt
Round the bend

Round the bend (Phrase)
Many people think I’m round the bend for my opinions.
Nhiều người nghĩ tôi điên rồ vì ý kiến của mình.
I don't believe anyone is round the bend in this discussion.
Tôi không tin ai điên rồ trong cuộc thảo luận này.
Are you round the bend about the new social media trend?
Bạn có điên rồ về xu hướng mạng xã hội mới không?
Some people think social media users are round the bend.
Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội thật điên rồ.
Not everyone believes that influencers are round the bend.
Không phải ai cũng tin rằng những người có ảnh hưởng thật điên rồ.
She rounded the bend after hearing the bad news about her friend.
Cô ấy rất buồn sau khi nghe tin xấu về bạn mình.
He did not round the bend when they discussed the breakup.
Anh ấy không trở nên buồn khi họ bàn về sự chia tay.
Why did she round the bend during the social gathering last night?
Tại sao cô ấy lại rất buồn trong buổi gặp mặt xã hội tối qua?
During the meeting, Sarah rounded the bend after hearing the news.
Trong cuộc họp, Sarah đã rất xúc động sau khi nghe tin.
John did not round the bend when discussing his family issues.
John đã không trở nên xúc động khi nói về vấn đề gia đình.
Many friends gathered round the bend for the annual picnic last Sunday.
Nhiều bạn bè tụ tập ở khúc quanh cho buổi picnic hàng năm hôm Chủ Nhật.
They did not expect anyone round the bend during their social event.
Họ không mong ai ở khúc quanh trong sự kiện xã hội của họ.
Is there a park round the bend where we can relax?
Có một công viên nào ở khúc quanh nơi chúng ta có thể thư giãn không?
We turned round the bend and saw the community center.
Chúng tôi rẽ quanh khúc cua và thấy trung tâm cộng đồng.
They did not expect anyone round the bend at that hour.
Họ không mong đợi ai ở khúc cua vào giờ đó.
Cụm từ "round the bend" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một tình huống mà ai đó trở nên điên cuồng hoặc không còn lý trí. Xuất phát từ hình ảnh một con đường uốn khúc, cụm từ này biểu thị sự không thể nhìn thấy được điều gì nằm ngoài tầm nhìn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng tần suất sử dụng có thể khác nhau. Bên cạnh đó, có thể gặp từ đồng nghĩa là "go off the deep end" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp