Bản dịch của từ Royal crown trong tiếng Việt
Royal crown

Royal crown (Noun)
The royal crown symbolizes the king's authority in our society.
Vương miện hoàng gia biểu thị quyền lực của nhà vua trong xã hội chúng ta.
The royal crown does not belong to anyone else but the monarch.
Vương miện hoàng gia không thuộc về ai khác ngoài nhà vua.
Is the royal crown displayed at the upcoming social event in London?
Vương miện hoàng gia có được trưng bày tại sự kiện xã hội sắp tới ở London không?
Royal crown (Adjective)
The royal crown symbolizes power and authority in many cultures.
Vương miện hoàng gia tượng trưng cho quyền lực và uy tín trong nhiều nền văn hóa.
The royal crown does not belong to ordinary citizens in society.
Vương miện hoàng gia không thuộc về công dân bình thường trong xã hội.
Does the royal crown represent social status in modern society?
Vương miện hoàng gia có đại diện cho địa vị xã hội trong xã hội hiện đại không?
Từ "royal crown" chỉ một biểu tượng của quyền lực và sự cao quý trong nhiều nền văn hóa, thường được sử dụng bởi các vị vua và nữ hoàng. "Crown" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng tương tự nhưng đôi khi có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử. Trong tiếng Anh, "crown" cũng thể hiện quyền lực chính trị hoặc tôn giáo. Ngoài ra, trong số các nền văn hóa khác nhau, thiết kế và ý nghĩa của vương miện có thể thay đổi rõ rệt.
Từ "crown" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corona", có nghĩa là "vòng hoa". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những vật trang trí trên đầu, thường gắn liền với sự vinh quang và quyền lực. Qua lịch sử, "corona" đã trở thành biểu tượng của quyền lực hoàng gia và uy quyền. Ngày nay, "crown" không chỉ phản ánh vị thế xã hội, mà còn là biểu tượng của sự lãnh đạo và danh dự trong nhiều nền văn hóa.
Cụm từ "royal crown" xuất hiện khá hạn chế trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về lịch sử, văn hóa hoặc nghệ thuật. Từ "crown" có tần suất cao hơn trong các ngữ cảnh mô tả quyền lực, vương quyền hoặc biểu tượng. Trong các tình huống phổ biến, cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về chế độ quân chủ, trong văn hóa đại chúng và các tác phẩm văn học, chính trị liên quan đến quyền lực và sự kế thừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp