Bản dịch của từ Royal crown trong tiếng Việt

Royal crown

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Royal crown (Noun)

ɹˈɔɪl kɹaʊn
ɹˈɔɪl kɹaʊn
01

Một chiếc mũ trang trí hình tròn được quốc vương đội như một biểu tượng của quyền lực, thường được làm bằng hoặc trang trí bằng kim loại quý và đá quý.

A circular ornamental headdress worn by a monarch as a symbol of authority usually made of or decorated with precious metals and gems.

Ví dụ

The royal crown symbolizes the king's authority in our society.

Vương miện hoàng gia biểu thị quyền lực của nhà vua trong xã hội chúng ta.

The royal crown does not belong to anyone else but the monarch.

Vương miện hoàng gia không thuộc về ai khác ngoài nhà vua.

Is the royal crown displayed at the upcoming social event in London?

Vương miện hoàng gia có được trưng bày tại sự kiện xã hội sắp tới ở London không?

Royal crown (Adjective)

ɹˈɔɪl kɹaʊn
ɹˈɔɪl kɹaʊn
01

Có địa vị hoặc phẩm chất của một vị vua hoặc một thành viên của hoàng gia.

Having the status or qualities of a monarch or a member of a royal family.

Ví dụ

The royal crown symbolizes power and authority in many cultures.

Vương miện hoàng gia tượng trưng cho quyền lực và uy tín trong nhiều nền văn hóa.

The royal crown does not belong to ordinary citizens in society.

Vương miện hoàng gia không thuộc về công dân bình thường trong xã hội.

Does the royal crown represent social status in modern society?

Vương miện hoàng gia có đại diện cho địa vị xã hội trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/royal crown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Royal crown

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.