Bản dịch của từ Rub elbows with trong tiếng Việt

Rub elbows with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rub elbows with (Verb)

ɹˈʌb ˈɛlbˌoʊz wˈɪð
ɹˈʌb ˈɛlbˌoʊz wˈɪð
01

Dành thời gian giao lưu với ai đó.

To spend time socially with someone.

Ví dụ

I often rub elbows with my classmates at the library.

Tôi thường giao lưu với các bạn cùng lớp ở thư viện.

She does not rub elbows with strangers at social events.

Cô ấy không giao lưu với người lạ tại các sự kiện xã hội.

Do you rub elbows with professionals at networking events?

Bạn có giao lưu với các chuyên gia tại các sự kiện kết nối không?

Rub elbows with (Phrase)

ɹˈʌb ˈɛlbˌoʊz wˈɪð
ɹˈʌb ˈɛlbˌoʊz wˈɪð
01

Liên kết hoặc tương tác chặt chẽ với ai đó, đặc biệt là trong môi trường xã hội.

To associate or interact closely with someone especially in a social setting.

Ví dụ

I often rub elbows with professionals at networking events in Chicago.

Tôi thường giao lưu với các chuyên gia tại sự kiện kết nối ở Chicago.

She doesn't rub elbows with celebrities at the film festival.

Cô ấy không giao lưu với người nổi tiếng tại lễ hội phim.

Do you rub elbows with influential people during social gatherings?

Bạn có giao lưu với những người có ảnh hưởng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rub elbows with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rub elbows with

Không có idiom phù hợp