Bản dịch của từ Rub elbows with trong tiếng Việt
Rub elbows with

Rub elbows with (Verb)
I often rub elbows with my classmates at the library.
Tôi thường giao lưu với các bạn cùng lớp ở thư viện.
She does not rub elbows with strangers at social events.
Cô ấy không giao lưu với người lạ tại các sự kiện xã hội.
Do you rub elbows with professionals at networking events?
Bạn có giao lưu với các chuyên gia tại các sự kiện kết nối không?
Rub elbows with (Phrase)
I often rub elbows with professionals at networking events in Chicago.
Tôi thường giao lưu với các chuyên gia tại sự kiện kết nối ở Chicago.
She doesn't rub elbows with celebrities at the film festival.
Cô ấy không giao lưu với người nổi tiếng tại lễ hội phim.
Do you rub elbows with influential people during social gatherings?
Bạn có giao lưu với những người có ảnh hưởng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Rub elbows with" là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là giao du hoặc kết thân với người khác, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội hoặc làm ăn. Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ tương tự là "rub shoulders with". Mặc dù nghĩa của chúng tương đồng, cách diễn đạt và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "rub elbows with" phổ biến hơn trong các tình huống thân mật và không chính thức.
Cụm từ "rub elbows with" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa giao tiếp gần gũi với người khác, thường trong bối cảnh xã hội. Nguồn gốc Latin không rõ ràng, nhưng ''rub'' có liên quan đến động từ ''rubare'' nghĩa là xoa hoặc cọ sát. Cụm từ này thể hiện sự tương tác và hòa nhập, phản ánh cách mà điều này có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội, ý nghĩa hiện tại của việc tiếp xúc, kết nối và giao du trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "rub elbows with" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và giao tiếp, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối hạn chế. Nó thường gặp trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến networking, sự kiện xã hội, hoặc những hoạt động giao lưu. Cụm từ này ám chỉ hành động kết nối, tương tác với người khác, đặc biệt là trong những tình huống cần xây dựng mối quan hệ hoặc tạo ảnh hưởng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp