Bản dịch của từ Rubblization trong tiếng Việt

Rubblization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubblization (Noun)

ɹˌʌbəlˈeɪʃənˈeɪ
ɹˌʌbəlˈeɪʃənˈeɪ
01

Quá trình chuyển đổi vật liệu thành đá vụn.

The process of converting material into rubble.

Ví dụ

Rubblization of old buildings can improve urban social spaces significantly.

Việc biến các tòa nhà cũ thành đống đổ nát có thể cải thiện không gian xã hội.

The city council does not support rubblization of historical sites.

Hội đồng thành phố không ủng hộ việc biến các địa điểm lịch sử thành đống đổ nát.

Is rubblization necessary for developing new social housing projects?

Liệu việc biến thành đống đổ nát có cần thiết cho các dự án nhà ở xã hội mới không?

02

Một thuật ngữ địa chất chỉ sự phá vỡ đá thành những mảnh nhỏ hơn.

A geological term referring to the breaking down of rock into smaller pieces.

Ví dụ

Rubblization occurred after the earthquake in San Francisco in 1906.

Quá trình tách đá đã xảy ra sau trận động đất ở San Francisco năm 1906.

Rubblization did not happen during the recent volcanic eruption in Hawaii.

Quá trình tách đá đã không xảy ra trong vụ phun trào núi lửa gần đây ở Hawaii.

Did rubblization increase after the landslide in California last year?

Quá trình tách đá có tăng lên sau vụ lở đất ở California năm ngoái không?

03

Trạng thái bị giảm thiểu thành đống vụn hoặc rác.

The state of being reduced to rubble or debris.

Ví dụ

The neighborhood faced rubblization after the recent earthquake in California.

Khu phố đã bị hủy hoại sau trận động đất gần đây ở California.

Many communities are not experiencing rubblization due to strong building codes.

Nhiều cộng đồng không trải qua tình trạng hủy hoại do quy định xây dựng nghiêm ngặt.

Is rubblization common in urban areas after natural disasters?

Tình trạng hủy hoại có phổ biến ở các khu vực đô thị sau thảm họa tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubblization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubblization

Không có idiom phù hợp