Bản dịch của từ Run in circles trong tiếng Việt
Run in circles

Run in circles (Idiom)
Tham gia vào một hoạt động vô ích hoặc lặp đi lặp lại
To engage in a futile or repetitive activity
Many people run in circles discussing social media without making real changes.
Nhiều người chạy vòng quanh bàn luận về mạng xã hội mà không thay đổi.
Students should not run in circles when solving social issues in class.
Sinh viên không nên chạy vòng quanh khi giải quyết vấn đề xã hội trong lớp.
Why do we run in circles about community problems without taking action?
Tại sao chúng ta lại chạy vòng quanh các vấn đề cộng đồng mà không hành động?
During discussions, we often run in circles about social issues.
Trong các cuộc thảo luận, chúng tôi thường chạy lòng vòng về các vấn đề xã hội.
I don't run in circles; I want clear solutions for social problems.
Tôi không chạy lòng vòng; tôi muốn giải pháp rõ ràng cho các vấn đề xã hội.
Why do politicians run in circles instead of addressing social needs?
Tại sao các chính trị gia lại chạy lòng vòng thay vì giải quyết nhu cầu xã hội?
Lãng phí thời gian vào các nhiệm vụ không hiệu quả
To waste time on unproductive tasks
Many people run in circles during social events without meaningful conversations.
Nhiều người chạy vòng quanh trong các sự kiện xã hội mà không có cuộc trò chuyện ý nghĩa.
They do not want to run in circles at community meetings anymore.
Họ không muốn chạy vòng quanh trong các cuộc họp cộng đồng nữa.
Do you think we run in circles at social gatherings often?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta thường chạy vòng quanh trong các buổi tụ tập xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp