Bản dịch của từ Run in circles trong tiếng Việt
Run in circles
Idiom

Run in circles(Idiom)
01
Tham gia vào một hoạt động vô ích hoặc lặp đi lặp lại
To engage in a futile or repetitive activity
Ví dụ
03
Lãng phí thời gian vào các nhiệm vụ không hiệu quả
To waste time on unproductive tasks
Ví dụ
