Bản dịch của từ Run in circles trong tiếng Việt

Run in circles

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run in circles(Idiom)

01

Tham gia vào một hoạt động vô ích hoặc lặp đi lặp lại

To engage in a futile or repetitive activity

Ví dụ
02

Ở trong một tình huống hoặc trạng thái bối rối

To be in a situation or state of confusion

Ví dụ
03

Lãng phí thời gian vào các nhiệm vụ không hiệu quả

To waste time on unproductive tasks

Ví dụ