Bản dịch của từ Run in the family trong tiếng Việt

Run in the family

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run in the family (Idiom)

01

Là một đặc điểm hoặc đặc điểm chung giữa các thành viên trong một gia đình.

To be a characteristic or trait that is common among members of a family.

Ví dụ

Creativity runs in the family; both Sarah and John are artists.

Sự sáng tạo là đặc điểm chung trong gia đình; cả Sarah và John đều là nghệ sĩ.

Intelligence doesn't run in the family; my siblings struggle academically.

Trí thông minh không phải là đặc điểm chung trong gia đình; anh chị em tôi gặp khó khăn trong học tập.

Does kindness run in the family for the Smiths?

Liệu lòng tốt có phải là đặc điểm chung trong gia đình Smith không?

02

Chia sẻ những phẩm chất tương tự với các thành viên trong gia đình.

To share similar qualities with family members.

Ví dụ

Her kindness really runs in the family, just like her mother's.

Sự tốt bụng của cô ấy thực sự là truyền thống trong gia đình.

Their stubbornness does not run in the family, unlike their father.

Sự bướng bỉnh của họ không phải là truyền thống trong gia đình, khác với cha họ.

Does creativity run in your family, like it does in mine?

Sự sáng tạo có phải là truyền thống trong gia đình bạn không, giống như gia đình tôi?

03

Có mối liên hệ di truyền về hành vi hoặc ngoại hình.

To have a hereditary connection in terms of behavior or appearance.

Ví dụ

Kindness really runs in the family; everyone helps each other.

Sự tử tế thực sự là đặc trưng của gia đình; mọi người giúp đỡ nhau.

Not all traits run in the family; some are unique to individuals.

Không phải tất cả các đặc điểm đều là di truyền; một số là độc nhất.

Does kindness run in your family, like it does in mine?

Sự tử tế có phải là đặc trưng của gia đình bạn như gia đình tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run in the family/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run in the family

Không có idiom phù hợp