Bản dịch của từ Run rum trong tiếng Việt
Run rum
Run rum (Verb)
Children run around the playground happily.
Trẻ con chạy quanh sân chơi vui vẻ.
She decided to run a marathon for charity.
Cô ấy quyết định chạy marathon để từ thiện.
The dog ran after the ball in the park.
Con chó chạy theo quả bóng trong công viên.
Run rum (Noun)
The charity run raised funds for the local community center.
Cuộc chạy từ thiện gây quỹ cho trung tâm cộng đồng địa phương.
The annual marathon is a popular run among fitness enthusiasts.
Marathon hàng năm là cuộc chạy phổ biến trong cộng đồng yêu thể dục.
She joined the fun run to support a cause she believed in.
Cô ấy tham gia cuộc chạy vui vẻ để ủng hộ một nguyên nhân mà cô ấy tin tưởng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Run rum cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "run" là một động từ chỉ hành động di chuyển nhanh bằng chân, có thể được sử dụng để chỉ các hoạt động thể chất hoặc việc thực hiện một quá trình. Trong khi đó, từ "rum" là danh từ chỉ loại đồ uống có cồn được chưng cất từ mía hoặc nước mía. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng "run" thường xuất hiện nhiều hơn trong các cụm từ như "run a business," trong khi "rum" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh phục vụ thức uống.
Từ "run" có nguồn gốc từ tiếng Old English "rinnan", có nghĩa là "chạy, chạy trốn". Nguồn gốc Latin có thể không rõ ràng, nhưng nó được liên kết với các từ trong ngữ hệ Germanic. Theo thời gian, nghĩa của "run" đã mở rộng để bao hàm nhiều hình thức vận động khác nhau, từ việc di chuyển với tốc độ đến việc thực hiện các hoạt động như chạy đua. Từ này thể hiện sự chuyển động linh hoạt trong cả thể chất lẫn tinh thần.
Từ "run" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn phần của IELTS, thường được sử dụng trong các bối cảnh như bài thi Nghe, Đọc, Viết và Nói, thể hiện hành động, trạng thái hoặc quá trình. Ngược lại, từ "rum" ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong các phần liên quan đến đồ uống hoặc văn hóa ẩm thực. Trong các tình huống thông dụng, "run" thường liên quan đến hoạt động thể chất hoặc chuyển động, trong khi "rum" liên quan đến giao tiếp xã hội và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp