Bản dịch của từ Running water trong tiếng Việt
Running water

Running water (Noun)
Many communities depend on running water for daily activities and hygiene.
Nhiều cộng đồng phụ thuộc vào nước chảy cho các hoạt động hàng ngày.
Some neighborhoods lack access to running water and face health issues.
Một số khu phố thiếu nước chảy và gặp vấn đề sức khỏe.
Is running water available in all parts of your city?
Nước chảy có sẵn ở tất cả các khu vực trong thành phố của bạn không?
In many cities, running water is essential for daily life.
Tại nhiều thành phố, nước máy là cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.
Running water is not available in some rural areas of Vietnam.
Nước máy không có sẵn ở một số vùng nông thôn Việt Nam.
Is running water accessible in your neighborhood?
Nước máy có sẵn ở khu phố của bạn không?
Running water is essential for modern households.
Nước máy là cần thiết cho các hộ gia đình hiện đại.
Some rural areas still lack access to running water.
Một số khu vực nông thôn vẫn thiếu nước máy.
"Running water" là cụm danh từ chỉ nước chảy liên tục qua một hệ thống ống dẫn, thường được sử dụng để cung cấp nước cho sinh hoạt, tưới tiêu hoặc công nghiệp. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "tap" thường được sử dụng để chỉ vòi nước, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "faucet" là từ phổ biến hơn. Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh sử dụng nước.
Cụm từ "running water" bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển". Cụm từ này được sử dụng để chỉ nước chảy liên tục, thường được cung cấp qua hệ thống cấp nước hoặc tự nhiên như sông suối. Xuất phát từ sự cần thiết trong sinh hoạt hàng ngày, nghĩa hiện tại phản ánh tầm quan trọng của nước trong cuộc sống con người, từ sinh hoạt, vệ sinh đến nông nghiệp. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng cấp nước đã nâng cao giá trị và vai trò của nước chảy trong cộng đồng.
Cụm từ "running water" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà các tình huống liên quan đến sinh hoạt hàng ngày thường được thảo luận. Trong phần đọc và viết, nó thường được đề cập trong các bài văn về môi trường hoặc phát triển bền vững. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh, sức khỏe cộng đồng, và cơ sở hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

