Bản dịch của từ Running water trong tiếng Việt

Running water

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Running water (Noun)

ɹˈʌnɪŋ wˈɑtəɹ
ɹˈʌnɪŋ wˈɑtəɹ
01

Nước lấy từ dòng suối hoặc dòng sông đang chảy.

Water taken from a flowing stream or river.

Ví dụ

Many communities depend on running water for daily activities and hygiene.

Nhiều cộng đồng phụ thuộc vào nước chảy cho các hoạt động hàng ngày.

Some neighborhoods lack access to running water and face health issues.

Một số khu phố thiếu nước chảy và gặp vấn đề sức khỏe.

Is running water available in all parts of your city?

Nước chảy có sẵn ở tất cả các khu vực trong thành phố của bạn không?

02

Nước được cung cấp cho sinh hoạt bằng hệ thống ống nước, thay vì phải lấy nước từ nguồn bên ngoài.

Water supplied for domestic use by means of a plumbing system rather than having to be carried from an external source.

Ví dụ

In many cities, running water is essential for daily life.

Tại nhiều thành phố, nước máy là cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.

Running water is not available in some rural areas of Vietnam.

Nước máy không có sẵn ở một số vùng nông thôn Việt Nam.

Is running water accessible in your neighborhood?

Nước máy có sẵn ở khu phố của bạn không?

Running water is essential for modern households.

Nước máy là cần thiết cho các hộ gia đình hiện đại.

Some rural areas still lack access to running water.

Một số khu vực nông thôn vẫn thiếu nước máy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/running water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] The down the roof and into the gutters, where it then flows into drainage pipes attached to the side of the houses [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] All drainage pipes from the houses flow into one larger system, from where the is then through a filter [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023

Idiom with Running water

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.