Bản dịch của từ Russian style trong tiếng Việt

Russian style

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Russian style (Noun)

ɹˈʌʃən stˈaɪl
ɹˈʌʃən stˈaɪl
01

Một cách thức hoặc cách làm điều gì đó đặc trưng cho văn hóa hoặc truyền thống nga.

A mode or manner of doing something that is characteristic of russian culture or traditions.

Ví dụ

Many people enjoy Russian style dances at cultural festivals in Moscow.

Nhiều người thích các điệu múa theo kiểu Nga tại lễ hội văn hóa ở Moscow.

I do not like Russian style cuisine; it is too heavy for me.

Tôi không thích ẩm thực theo kiểu Nga; nó quá nặng nề với tôi.

What is the significance of Russian style in contemporary art today?

Ý nghĩa của phong cách Nga trong nghệ thuật đương đại hôm nay là gì?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả các đặc điểm kiến trúc hoặc nghệ thuật bị ảnh hưởng bởi thẩm mỹ nga.

A term used to describe certain architectural or artistic features influenced by russian aesthetics.

Ví dụ

The building features Russian style, attracting many tourists each year.

Tòa nhà có phong cách Nga, thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Many people do not appreciate the Russian style in modern architecture.

Nhiều người không đánh giá cao phong cách Nga trong kiến trúc hiện đại.

Is the Russian style popular in contemporary social events in Moscow?

Phong cách Nga có phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại ở Moscow không?

03

Một phong cách hoặc xu hướng phổ biến ở nga hoặc liên quan đến xã hội nga.

A fashion or trend that is popular in russia or associated with russian society.

Ví dụ

The Russian style of dress is gaining popularity in global fashion shows.

Phong cách ăn mặc Nga đang ngày càng phổ biến trong các buổi trình diễn thời trang toàn cầu.

Many people do not understand the appeal of Russian style in clothing.

Nhiều người không hiểu sức hấp dẫn của phong cách Nga trong trang phục.

Is the Russian style influencing social trends in Western countries?

Phong cách Nga có đang ảnh hưởng đến các xu hướng xã hội ở các nước phương Tây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/russian style/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Russian style

Không có idiom phù hợp