Bản dịch của từ Russian style trong tiếng Việt
Russian style
Noun [U/C]

Russian style(Noun)
ɹˈʌʃən stˈaɪl
ɹˈʌʃən stˈaɪl
01
Một cách thức hoặc cách làm điều gì đó đặc trưng cho văn hóa hoặc truyền thống Nga.
A mode or manner of doing something that is characteristic of Russian culture or traditions.
Ví dụ
02
Một thuật ngữ dùng để mô tả các đặc điểm kiến trúc hoặc nghệ thuật bị ảnh hưởng bởi thẩm mỹ Nga.
A term used to describe certain architectural or artistic features influenced by Russian aesthetics.
Ví dụ
