Bản dịch của từ Russian style trong tiếng Việt
Russian style

Russian style (Noun)
Một cách thức hoặc cách làm điều gì đó đặc trưng cho văn hóa hoặc truyền thống nga.
A mode or manner of doing something that is characteristic of russian culture or traditions.
Many people enjoy Russian style dances at cultural festivals in Moscow.
Nhiều người thích các điệu múa theo kiểu Nga tại lễ hội văn hóa ở Moscow.
I do not like Russian style cuisine; it is too heavy for me.
Tôi không thích ẩm thực theo kiểu Nga; nó quá nặng nề với tôi.
What is the significance of Russian style in contemporary art today?
Ý nghĩa của phong cách Nga trong nghệ thuật đương đại hôm nay là gì?
Một thuật ngữ dùng để mô tả các đặc điểm kiến trúc hoặc nghệ thuật bị ảnh hưởng bởi thẩm mỹ nga.
A term used to describe certain architectural or artistic features influenced by russian aesthetics.
The building features Russian style, attracting many tourists each year.
Tòa nhà có phong cách Nga, thu hút nhiều du khách mỗi năm.
Many people do not appreciate the Russian style in modern architecture.
Nhiều người không đánh giá cao phong cách Nga trong kiến trúc hiện đại.
Is the Russian style popular in contemporary social events in Moscow?
Phong cách Nga có phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại ở Moscow không?
The Russian style of dress is gaining popularity in global fashion shows.
Phong cách ăn mặc Nga đang ngày càng phổ biến trong các buổi trình diễn thời trang toàn cầu.
Many people do not understand the appeal of Russian style in clothing.
Nhiều người không hiểu sức hấp dẫn của phong cách Nga trong trang phục.
Is the Russian style influencing social trends in Western countries?
Phong cách Nga có đang ảnh hưởng đến các xu hướng xã hội ở các nước phương Tây không?