Bản dịch của từ Russian style trong tiếng Việt
Russian style
Noun [U/C]

Russian style (Noun)
ɹˈʌʃən stˈaɪl
ɹˈʌʃən stˈaɪl
01
Một cách thức hoặc cách làm điều gì đó đặc trưng cho văn hóa hoặc truyền thống nga.
A mode or manner of doing something that is characteristic of russian culture or traditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thuật ngữ dùng để mô tả các đặc điểm kiến trúc hoặc nghệ thuật bị ảnh hưởng bởi thẩm mỹ nga.
A term used to describe certain architectural or artistic features influenced by russian aesthetics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Russian style
Không có idiom phù hợp