Bản dịch của từ Saber trong tiếng Việt
Saber
Saber (Noun)
(cách đánh vần của người mỹ) hình thức thay thế của saber.
She purchased a new saber for her fencing class.
Cô ấy đã mua một cây kiếm mới cho lớp học đấu kiếm của cô ấy.
He does not know how to use a saber properly.
Anh ấy không biết cách sử dụng một cây kiếm một cách đúng đắn.
Did you bring your saber to the social event?
Bạn đã mang theo cây kiếm của bạn đến sự kiện xã hội chưa?
Họ từ
"Saber" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại kiếm dài, thường có lưỡi cong, sử dụng chủ yếu trong quân sự hoặc cho thể thao đấu kiếm. Trong tiếng Anh Mỹ, "saber" được sử dụng phổ biến để chỉ loại kiếm này, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "sabre". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này nằm ở cách viết (saber vs. sabre) và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "saber" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saber", mang nghĩa là "dao". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "sabre" để chỉ một loại dao dài, cong, thường được sử dụng trong quân đội. Việc sử dụng từ này ngày nay gắn liền với ý nghĩa "lưỡi dao" trong ngữ cảnh quân sự, thể hiện sự hiệu quả và tính linh hoạt của vũ khí trong chiến tranh. Sự chuyển biến này phản ánh đặc điểm đặc trưng của lưỡi dao, từ thông dụng đến chuyên môn.
Từ "saber" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi các từ vựng cụ thể và chính xác thường được ưu tiên. Trong giao tiếp hàng ngày, "saber" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh, võ thuật hoặc các hoạt động thể thao như đấu kiếm. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài viết văn học hoặc lịch sử khi mô tả vũ khí hoặc biểu tượng văn hóa của kỷ nguyên nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Saber
Nói cứng/ Dọa nạt
To make threatening statements or actions.
He always sabers his opponents during debates.
Anh ấy luôn đe dọa đối thủ của mình trong các cuộc tranh luận.
Thành ngữ cùng nghĩa: rattle its saber...