Bản dịch của từ Saber trong tiếng Việt

Saber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saber (Noun)

sˈeɪbɚ
sˈeɪbəɹ
01

(cách đánh vần của người mỹ) hình thức thay thế của saber.

American spelling alternative form of sabre.

Ví dụ

She purchased a new saber for her fencing class.

Cô ấy đã mua một cây kiếm mới cho lớp học đấu kiếm của cô ấy.

He does not know how to use a saber properly.

Anh ấy không biết cách sử dụng một cây kiếm một cách đúng đắn.

Did you bring your saber to the social event?

Bạn đã mang theo cây kiếm của bạn đến sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp