Bản dịch của từ Sabre trong tiếng Việt

Sabre

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sabre (Noun)

sˈeɪbɚ
sˈeɪbəɹ
01

Một thanh kiếm kỵ binh hạng nặng với lưỡi cong và một lưỡi cắt.

A heavy cavalry sword with a curved blade and a single cutting edge.

Ví dụ

The knight wielded a sharp sabre during the jousting tournament.

Người hiệp sĩ cầm một cây gươm sắc bén trong giải đấu đấu kiếm.

She avoided using a sabre in the friendly sparring session.

Cô tránh việc sử dụng một cây gươm trong buổi tập đấu thân thiện.

Did you see the sabre display at the medieval reenactment event?

Bạn đã thấy màn trình diễn gươm tại sự kiện tái hiện thời Trung cổ chưa?

02

Một thanh kiếm đấu kiếm nhẹ có lưỡi thuôn nhọn, thường cong.

A light fencing sword with a tapering typically curved blade.

Ví dụ

He practiced fencing with a sabre in preparation for the tournament.

Anh ấy luyện tập môn đấu kiếm với một cây kiếm cong.

She didn't like the weight of the sabre during the practice.

Cô ấy không thích trọng lượng của cây kiếm trong lúc tập luyện.

Did you learn any specific techniques for using the sabre?

Bạn có học bất kỳ kỹ thuật cụ thể nào để sử dụng cây kiếm không?

Sabre (Verb)

sˈeɪbɚ
sˈeɪbəɹ
01

Cắt hoặc làm vết thương bằng kiếm.

Cut down or wound with a sabre.

Ví dụ

He sabred through the red tape to get his visa approved.

Anh ấy đã cưa qua các thủ tục đỏ để duyệt visa của mình.

She didn't want to sabre the relationship by bringing up old issues.

Cô ấy không muốn phá hoại mối quan hệ bằng các vấn đề cũ.

Did you sabre through the difficult questions in your IELTS exam?

Bạn có đã cưa qua các câu hỏi khó trong kỳ thi IELTS của mình chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sabre cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sabre

Không có idiom phù hợp