Bản dịch của từ Sacred trong tiếng Việt
Sacred

Sacred (Adjective)
Được kết nối với chúa hoặc một vị thần hoặc dành riêng cho mục đích tôn giáo và rất đáng được tôn kính.
Connected with god or a god or dedicated to a religious purpose and so deserving veneration.
The sacred ceremony was held in the ancient temple.
Nghi lễ linh thiêng được tổ chức tại đền cổ.
The sacred text is revered by followers of that religion.
Văn bản linh thiêng được kính trọng bởi tín đồ của tôn giáo đó.
The sacred site is visited by pilgrims seeking spiritual enlightenment.
Địa điểm linh thiêng được thăm bởi những người hành hương tìm sự giác ngộ tâm linh.
Dạng tính từ của Sacred (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sacred Thiêng liêng | More sacred Thiêng liêng hơn | Most sacred Thiêng liêng nhất |
Kết hợp từ của Sacred (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost sacred Hầu như thiêng liêng | His commitment to community service is almost sacred. Cam kết của anh đối với dịch vụ cộng đồng gần như thiêng liêng. |
Absolutely sacred Tuyệt đối linh thiêng | Family values are absolutely sacred in our community. Gia đình là hoàn toàn linh thiêng trong cộng đồng của chúng tôi. |
Họ từ
Từ "sacred" trong tiếng Anh có nghĩa là thiêng liêng, thường liên quan đến các khía cạnh tôn giáo hoặc tín ngưỡng. Từ này chỉ những điều, địa điểm hay vật dụng được coi trọng và tôn kính bởi nhiều người, thường mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sacred" sử dụng giống nhau về cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "sacred" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sacer", có nghĩa là "thánh thiêng" hoặc "được tôn kính". Nó xuất phát từ mô hình ngữ nghĩa của việc tách biệt những gì thiêng liêng khỏi thế giới vật chất. Suốt lịch sử, thuật ngữ này được áp dụng cho những nơi thờ cúng, văn hóa tôn giáo và các nghi lễ hiến tế. Hiện nay, "sacred" không chỉ gắn liền với tôn giáo mà còn được sử dụng để biểu thị sự kính trọng đối với những giá trị văn hóa và tinh thần cao quý.
Từ "sacred" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về tôn giáo, văn hóa và giá trị đạo đức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều thiêng liêng, như địa điểm, nghi lễ hoặc tín ngưỡng. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về văn hóa dân gian, lễ hội tôn giáo và các truyền thuyết văn hóa quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



Idiom with Sacred
Sacred cow
Điều cấm kỵ/ Thần tượng không thể đụng tới
Something that is regarded by some people with such respect and veneration that they do not like it being criticized by anyone in any way.
In some cultures, criticizing the leader is considered a sacred cow.
Trong một số văn hóa, chỉ trích lãnh đạo được coi là bò thần thánh.