Bản dịch của từ Saddle with trong tiếng Việt
Saddle with

Saddle with (Verb)
The government saddles citizens with high taxes for social programs.
Chính phủ gánh nặng cho công dân với thuế cao cho các chương trình xã hội.
They do not saddle the community with extra responsibilities during the event.
Họ không gánh nặng cho cộng đồng với trách nhiệm bổ sung trong sự kiện.
Does the new policy saddle families with more financial burdens?
Chính sách mới có gánh nặng cho các gia đình với gánh nặng tài chính hơn không?
She was saddled with the responsibility of organizing the event.
Cô ấy bị gánh nặng với trách nhiệm tổ chức sự kiện.
He didn't want to be saddled with extra work during exams.
Anh ấy không muốn bị gánh nặng với công việc thêm trong kỳ thi.
Saddle with (Idiom)
The government saddled citizens with high taxes during the economic crisis.
Chính phủ đã đè nặng lên công dân với thuế cao trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
They did not saddle their employees with extra work without compensation.
Họ không đè nặng lên nhân viên với công việc thêm mà không có thù lao.
Did the manager saddle you with unnecessary tasks last week?
Quản lý có đè nặng lên bạn với các nhiệm vụ không cần thiết tuần trước không?
The teacher saddled me with extra homework for talking in class.
Cô giáo giao cho tôi nhiệm vụ thêm vì nói chuyện trong lớp.
She felt frustrated when her boss saddled her with all the paperwork.
Cô ấy cảm thấy bực bội khi sếp giao cho cô tất cả công việc văn phòng.
Cụm từ "saddle with" có nghĩa là gánh vác hoặc phải chịu trách nhiệm về một khối lượng công việc hay khó khăn nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những gánh nặng không mong muốn mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; nó được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ, mà không có sự khác nhau về phát âm hay ý nghĩa.
Cụm từ "saddle with" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "saddle" trong tiếng Đức cổ "sadel", có nghĩa là yên ngựa. Trong quá trình phát triển, "saddle" trở thành hình ảnh ẩn dụ cho việc gánh vác trách nhiệm hoặc nhiệm vụ nặng nề. Hiện tại, "saddle with" thường được sử dụng để chỉ việc đặt gánh nặng hoặc trách nhiệm không mong muốn lên một cá nhân hoặc nhóm, phản ánh sự kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của việc sử dụng yên ngựa.
Cụm từ "saddle with" thường xuất hiện trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả gánh nặng hoặc trách nhiệm. Tần suất xuất hiện trong phần Nghe và Đọc có thể thấp hơn do tính chất cụ thể của ngữ cảnh. Ngoài ra, cụm này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế để chỉ việc gánh chịu nợ nần hoặc áp lực tài chính, cũng như trong các tình huống cá nhân khi nhắc đến gánh nặng công việc hoặc nghĩa vụ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp