Bản dịch của từ Safeguard one's interests trong tiếng Việt
Safeguard one's interests

Safeguard one's interests (Noun)
The government implemented laws to safeguard one's interests in society.
Chính phủ đã ban hành luật để bảo vệ lợi ích của mọi người trong xã hội.
They did not safeguard one's interests during the community discussion.
Họ đã không bảo vệ lợi ích của mọi người trong cuộc thảo luận cộng đồng.
How can we safeguard one's interests in social programs effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ lợi ích của mọi người trong các chương trình xã hội một cách hiệu quả?
The government implemented laws to safeguard one's interests in housing.
Chính phủ đã thực hiện luật để bảo vệ lợi ích của người dân trong nhà ở.
They did not safeguard one's interests during the community meeting.
Họ đã không bảo vệ lợi ích của người dân trong cuộc họp cộng đồng.
Many organizations safeguard one's interests through legal protections and policies.
Nhiều tổ chức bảo vệ quyền lợi của mình thông qua các chính sách pháp lý.
They do not safeguard one's interests in community decisions, causing frustration.
Họ không bảo vệ quyền lợi của mọi người trong các quyết định cộng đồng, gây thất vọng.
How can we safeguard one's interests in social programs effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ quyền lợi của mọi người trong các chương trình xã hội một cách hiệu quả?
The government implemented laws to safeguard citizens' interests in social welfare.
Chính phủ đã thực hiện luật để bảo vệ lợi ích của công dân trong phúc lợi xã hội.
They do not safeguard workers' interests during the negotiations.
Họ không bảo vệ lợi ích của công nhân trong các cuộc thương lượng.
Safeguard one's interests (Verb)
We must safeguard our interests in community housing projects like Habitat for Humanity.
Chúng ta phải bảo vệ lợi ích của mình trong các dự án nhà ở cộng đồng như Habitat for Humanity.
They do not safeguard their interests during negotiations with local businesses.
Họ không bảo vệ lợi ích của mình trong các cuộc đàm phán với doanh nghiệp địa phương.
How can we safeguard our interests in social media discussions effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ lợi ích của mình trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội một cách hiệu quả?
The government must safeguard one's interests in social welfare programs.
Chính phủ phải bảo vệ lợi ích của mọi người trong các chương trình phúc lợi xã hội.
They do not safeguard one's interests in community development projects.
Họ không bảo vệ lợi ích của mọi người trong các dự án phát triển cộng đồng.
Để đảm bảo rằng lợi ích của ai đó được xem xét hoặc bảo vệ khỏi những tác động tiêu cực.
To ensure that someone's interests are taken into consideration or shielded from negative effects.
The government must safeguard one's interests in social welfare programs.
Chính phủ phải bảo vệ lợi ích của mọi người trong chương trình phúc lợi xã hội.
They do not safeguard one's interests when implementing new policies.
Họ không bảo vệ lợi ích của mọi người khi thực hiện chính sách mới.
How can we safeguard one's interests in community development projects?
Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ lợi ích của mọi người trong các dự án phát triển cộng đồng?
The government must safeguard citizens' interests during social policy changes.
Chính phủ phải bảo vệ lợi ích của công dân trong các thay đổi chính sách xã hội.
They do not safeguard their interests in community development projects.
Họ không bảo vệ lợi ích của mình trong các dự án phát triển cộng đồng.
Cụm từ "safeguard one's interests" đề cập đến hành động bảo vệ lợi ích của một cá nhân hoặc tổ chức trước những mối đe dọa tiềm tàng. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, cụm từ này thường được sử dụng khi các bên liên quan thực hiện các biện pháp để đảm bảo rằng quyền lợi của họ không bị xâm phạm. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh giao tiếp.