Bản dịch của từ Safeguard one's interests trong tiếng Việt
Safeguard one's interests

Safeguard one's interests(Noun)
Safeguard one's interests(Verb)
Để đảm bảo rằng lợi ích của ai đó được xem xét hoặc bảo vệ khỏi những tác động tiêu cực.
To ensure that someone's interests are taken into consideration or shielded from negative effects.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "safeguard one's interests" đề cập đến hành động bảo vệ lợi ích của một cá nhân hoặc tổ chức trước những mối đe dọa tiềm tàng. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, cụm từ này thường được sử dụng khi các bên liên quan thực hiện các biện pháp để đảm bảo rằng quyền lợi của họ không bị xâm phạm. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "safeguard one's interests" đề cập đến hành động bảo vệ lợi ích của một cá nhân hoặc tổ chức trước những mối đe dọa tiềm tàng. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, cụm từ này thường được sử dụng khi các bên liên quan thực hiện các biện pháp để đảm bảo rằng quyền lợi của họ không bị xâm phạm. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh giao tiếp.
