Bản dịch của từ Sagaciousness trong tiếng Việt

Sagaciousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sagaciousness (Noun)

səɡˈeɪʃəsnəs
səɡˈeɪʃəsnəs
01

Phẩm chất của sự khôn ngoan; khôn ngoan.

The quality of being sagacious wisdom.

Ví dụ

Her sagaciousness helped the community make better decisions during the crisis.

Sự khôn ngoan của cô ấy đã giúp cộng đồng đưa ra quyết định tốt hơn trong khủng hoảng.

His sagaciousness did not prevent the group from making mistakes.

Sự khôn ngoan của anh ấy không ngăn cản nhóm mắc sai lầm.

Why is sagaciousness important for leaders in social movements?

Tại sao sự khôn ngoan lại quan trọng đối với các nhà lãnh đạo trong phong trào xã hội?

Sagaciousness (Adjective)

səɡˈeɪʃəsnəs
səɡˈeɪʃəsnəs
01

Thể hiện khả năng phân biệt tinh thần nhạy bén và khả năng phán đoán tốt; khôn ngoan hay khôn ngoan.

Showing keen mental discernment and good judgment wise or shrewd.

Ví dụ

Her sagaciousness helped the community solve many social issues last year.

Sự khôn ngoan của cô ấy đã giúp cộng đồng giải quyết nhiều vấn đề xã hội năm ngoái.

His sagaciousness does not always influence others in social discussions.

Sự khôn ngoan của anh ấy không phải lúc nào cũng ảnh hưởng đến người khác trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is sagaciousness important for leaders in social movements like Martin Luther King?

Sự khôn ngoan có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo trong các phong trào xã hội như Martin Luther King không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sagaciousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sagaciousness

Không có idiom phù hợp