Bản dịch của từ Sagaciousness trong tiếng Việt
Sagaciousness

Sagaciousness (Noun)
Her sagaciousness helped the community make better decisions during the crisis.
Sự khôn ngoan của cô ấy đã giúp cộng đồng đưa ra quyết định tốt hơn trong khủng hoảng.
His sagaciousness did not prevent the group from making mistakes.
Sự khôn ngoan của anh ấy không ngăn cản nhóm mắc sai lầm.
Why is sagaciousness important for leaders in social movements?
Tại sao sự khôn ngoan lại quan trọng đối với các nhà lãnh đạo trong phong trào xã hội?
Sagaciousness (Adjective)
Her sagaciousness helped the community solve many social issues last year.
Sự khôn ngoan của cô ấy đã giúp cộng đồng giải quyết nhiều vấn đề xã hội năm ngoái.
His sagaciousness does not always influence others in social discussions.
Sự khôn ngoan của anh ấy không phải lúc nào cũng ảnh hưởng đến người khác trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is sagaciousness important for leaders in social movements like Martin Luther King?
Sự khôn ngoan có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo trong các phong trào xã hội như Martin Luther King không?
Họ từ
Từ "sagaciousness" là một danh từ chỉ tính chất của sự khôn ngoan, sắc sảo và khả năng phán đoán tốt trong các tình huống phức tạp. Từ này thường liên quan đến trí tuệ và khả năng đưa ra những quyết định thông minh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết, tuy nhiên về ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm do các biến thể giọng nói khu vực. Sự sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản văn học và triết học.
Từ "sagaciousness" xuất phát từ tiếng Latin "sagax", có nghĩa là "sắc bén" hoặc "khôn ngoan". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ là "sagace", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17. "Sagaciousness" biểu thị sự thông minh, khả năng phân tích sắc bén và sự khôn ngoan trong việc đưa ra quyết định. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan mật thiết đến nguồn gốc của nó, thể hiện phẩm chất của người có tri thức sâu rộng và hiểu biết sắc sảo.
Từ "sagaciousness" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp trong các tác phẩm học thuật. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn chương, triết học hoặc trong các cuộc thảo luận về trí tuệ và khôn ngoan, đặc biệt là khi mô tả những người sở hữu sự nhận thức sâu sắc và khả năng phán đoán tốt. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh học thuật và văn hóa, nơi giá trị của kiến thức và sự sagacious được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp