Bản dịch của từ Sales call trong tiếng Việt
Sales call

Sales call (Noun)
She scheduled a sales call to pitch the new product line.
Cô ấy đã sắp xếp một cuộc gọi bán hàng để giới thiệu dòng sản phẩm mới.
He avoided sales calls due to his fear of rejection.
Anh ấy tránh cuộc gọi bán hàng vì sợ bị từ chối.
Did they make any successful sales calls last week?
Họ có thực hiện bất kỳ cuộc gọi bán hàng thành công nào tuần trước không?
Sales call (Idiom)
Sales calls are essential for building relationships with clients.
Cuộc gọi bán hàng là cần thiết để xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
Avoid making sales calls during late hours to respect people's time.
Hãy tránh thực hiện cuộc gọi bán hàng vào giờ muộn để tôn trọng thời gian của mọi người.
Are sales calls a common practice in your social circle?
Cuộc gọi bán hàng có phải là một thói quen phổ biến trong vòng xã hội của bạn không?
Cuộc gọi bán hàng (sales call) là một thuật ngữ chỉ hành động tiếp cận khách hàng tiềm năng qua điện thoại nhằm mục đích giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ và thuyết phục họ mua hàng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, phong cách giao tiếp có thể khác nhau: người bán hàng Mỹ thường trực tiếp và nhanh chóng đi vào nội dung, trong khi người bán hàng Anh có xu hướng thêm tính thân thiện và khéo léo vào cuộc trò chuyện.
Thuật ngữ "sales call" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai từ "sales" và "call". Từ "sales" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sale", bắt nguồn từ tiếng Latin "salire", có nghĩa là "bán". "Call" xuất phát từ tiếng Đức cổ "callōnen", có nghĩa là "gọi". Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực tiếp thị và kinh doanh, trong đó việc gọi điện để giới thiệu sản phẩm đã trở thành một phương thức phổ biến trong bán hàng. Hiện nay, "sales call" chỉ các cuộc gọi nhằm mục đích thuyết phục khách hàng mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
Thuật ngữ "sales call" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kinh doanh và marketing, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS có phần hạn chế. Trong phần Listening và Speaking, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nói chuyện giao tiếp thương mại. Trong Writing và Reading, "sales call" có thể được đề cập trong các bài viết về kỹ năng bán hàng hoặc quản lý khách hàng. Thuật ngữ này chủ yếu được dùng trong các tình huống liên quan đến bán hàng và tiếp thị, đặc biệt là trong các cuộc gọi điện thoại nhằm tiếp cận khách hàng tiềm năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp