Bản dịch của từ Sales call trong tiếng Việt

Sales call

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales call (Noun)

ˈseɪlzˈkɔl
ˈseɪlzˈkɔl
01

Chuyến thăm hoặc cuộc gọi điện thoại được thực hiện cho khách hàng tiềm năng để bán sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

A visit or telephone call made to a potential customer in order to sell your products or services.

Ví dụ

She scheduled a sales call to pitch the new product line.

Cô ấy đã sắp xếp một cuộc gọi bán hàng để giới thiệu dòng sản phẩm mới.

He avoided sales calls due to his fear of rejection.

Anh ấy tránh cuộc gọi bán hàng vì sợ bị từ chối.

Did they make any successful sales calls last week?

Họ có thực hiện bất kỳ cuộc gọi bán hàng thành công nào tuần trước không?

Sales call (Idiom)

ˈseɪlzˈkɔl
ˈseɪlzˈkɔl
01

Một ví dụ về việc tiếp cận một khách hàng tiềm năng để bán hàng.

An instance of approaching a potential customer in order to make a sale.

Ví dụ

Sales calls are essential for building relationships with clients.

Cuộc gọi bán hàng là cần thiết để xây dựng mối quan hệ với khách hàng.

Avoid making sales calls during late hours to respect people's time.

Hãy tránh thực hiện cuộc gọi bán hàng vào giờ muộn để tôn trọng thời gian của mọi người.

Are sales calls a common practice in your social circle?

Cuộc gọi bán hàng có phải là một thói quen phổ biến trong vòng xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sales call/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales call

Không có idiom phù hợp