Bản dịch của từ Sales mission trong tiếng Việt

Sales mission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales mission (Noun)

sˈeɪlz mˈɪʃən
sˈeɪlz mˈɪʃən
01

Một nhiệm vụ cụ thể liên quan đến việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.

A specific task or objective related to selling products or services.

Ví dụ

The sales mission for March is to increase revenue by 20%.

Nhiệm vụ bán hàng cho tháng Ba là tăng doanh thu 20%.

The sales mission did not meet the target last quarter.

Nhiệm vụ bán hàng đã không đạt mục tiêu trong quý trước.

Is the sales mission for the new product clear to everyone?

Nhiệm vụ bán hàng cho sản phẩm mới có rõ ràng với mọi người không?

02

Một nỗ lực có tổ chức để tăng doanh số hoặc doanh thu cho một doanh nghiệp.

An organized effort to increase sales or revenue for a business.

Ví dụ

The sales mission for Charity XYZ raised $10,000 for local families.

Nhiệm vụ bán hàng của Tổ chức từ thiện XYZ đã quyên góp 10.000 đô la cho các gia đình địa phương.

The sales mission did not meet its target of $15,000 this quarter.

Nhiệm vụ bán hàng không đạt được mục tiêu 15.000 đô la trong quý này.

Is the sales mission for the community event scheduled for next month?

Nhiệm vụ bán hàng cho sự kiện cộng đồng có được lên lịch vào tháng tới không?

03

Một kế hoạch hoặc chiến lược được đặt ra bởi một tổ chức để hướng dẫn các hoạt động bán hàng của nó.

A plan or strategy set by an organization to guide its sales activities.

Ví dụ

The sales mission for 2023 focuses on increasing community engagement.

Nhiệm vụ bán hàng cho năm 2023 tập trung vào tăng cường sự tham gia cộng đồng.

The sales mission does not include any environmental initiatives this year.

Nhiệm vụ bán hàng không bao gồm bất kỳ sáng kiến môi trường nào năm nay.

What is the sales mission for local businesses in our community?

Nhiệm vụ bán hàng cho các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng chúng ta là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sales mission/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales mission

Không có idiom phù hợp