Bản dịch của từ Sales mission trong tiếng Việt
Sales mission

Sales mission (Noun)
The sales mission for March is to increase revenue by 20%.
Nhiệm vụ bán hàng cho tháng Ba là tăng doanh thu 20%.
The sales mission did not meet the target last quarter.
Nhiệm vụ bán hàng đã không đạt mục tiêu trong quý trước.
Is the sales mission for the new product clear to everyone?
Nhiệm vụ bán hàng cho sản phẩm mới có rõ ràng với mọi người không?
The sales mission for Charity XYZ raised $10,000 for local families.
Nhiệm vụ bán hàng của Tổ chức từ thiện XYZ đã quyên góp 10.000 đô la cho các gia đình địa phương.
The sales mission did not meet its target of $15,000 this quarter.
Nhiệm vụ bán hàng không đạt được mục tiêu 15.000 đô la trong quý này.
Is the sales mission for the community event scheduled for next month?
Nhiệm vụ bán hàng cho sự kiện cộng đồng có được lên lịch vào tháng tới không?
Một kế hoạch hoặc chiến lược được đặt ra bởi một tổ chức để hướng dẫn các hoạt động bán hàng của nó.
A plan or strategy set by an organization to guide its sales activities.
The sales mission for 2023 focuses on increasing community engagement.
Nhiệm vụ bán hàng cho năm 2023 tập trung vào tăng cường sự tham gia cộng đồng.
The sales mission does not include any environmental initiatives this year.
Nhiệm vụ bán hàng không bao gồm bất kỳ sáng kiến môi trường nào năm nay.
What is the sales mission for local businesses in our community?
Nhiệm vụ bán hàng cho các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng chúng ta là gì?