Bản dịch của từ Sales mission trong tiếng Việt
Sales mission
Noun [U/C]

Sales mission(Noun)
sˈeɪlz mˈɪʃən
sˈeɪlz mˈɪʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Một kế hoạch hoặc chiến lược được đặt ra bởi một tổ chức để hướng dẫn các hoạt động bán hàng của nó.
A plan or strategy set by an organization to guide its sales activities.
Ví dụ
