Bản dịch của từ Salivate trong tiếng Việt
Salivate

Salivate (Verb)
Tiết nước bọt, đặc biệt khi sắp ăn.
Secrete saliva especially in anticipation of food.
When I see pizza, I salivate uncontrollably with excitement.
Khi tôi nhìn thấy pizza, tôi tiết nước miếng không kiểm soát được.
I do not salivate when I think about broccoli for dinner.
Tôi không tiết nước miếng khi nghĩ về bông cải xanh cho bữa tối.
Do you salivate when you smell fresh cookies baking?
Bạn có tiết nước miếng khi ngửi thấy bánh quy mới nướng không?
Many people salivate at the thought of delicious food at parties.
Nhiều người chảy nước miếng khi nghĩ về món ăn ngon tại bữa tiệc.
She does not salivate over boring social events or gatherings.
Cô ấy không chảy nước miếng trước các sự kiện xã hội nhàm chán.
Do you salivate when you see the dessert table at weddings?
Bạn có chảy nước miếng khi thấy bàn tráng miệng tại đám cưới không?
Họ từ
Từ "salivate" là động từ chỉ hành động tiết nước bọt, thường xảy ra khi người ta nhìn thấy hoặc nghĩ đến thức ăn ngon. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "salivate" với cùng một cách phát âm /ˈsælɪˌveɪt/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "salivate" có thể được sử dụng để mô tả sự cuốn hút mạnh mẽ đối với điều gì đó, không chỉ giới hạn ở thức ăn, khi nói về cảm xúc hoặc mong muốn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "salivate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salivare", bắt nguồn từ "saliva", nghĩa là nước bọt. Từ "saliva" lại xuất phát từ "sal", nghĩa là muối, gợi ý mối liên hệ với vị trí này trong cơ thể. Từ thế kỷ 15, "salivate" đã được sử dụng để diễn tả quá trình sản xuất nước bọt, thể hiện phản ứng sinh lý đối với sự kích thích từ thức ăn hoặc các yếu tố bên ngoài. Nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sự liên kết với hoạt động sinh lý này.
Từ "salivate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi sinh lý liên quan đến cảm xúc hoặc kích thích. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, dinh dưỡng và tâm lý học. Cụ thể, "salivate" có thể được áp dụng trong các tình huống như thảo luận về phản ứng của cơ thể đối với thực phẩm hoặc các kích thích cảm giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp