Bản dịch của từ Salting a bird's tail trong tiếng Việt
Salting a bird's tail

Salting a bird's tail (Idiom)
They are salting a bird's tail by spreading false rumors about him.
Họ đang làm khó anh ấy bằng cách lan truyền tin đồn sai lệch.
She is not salting a bird's tail; she helps her friends succeed.
Cô ấy không làm khó bạn bè; cô ấy giúp họ thành công.
Are they salting a bird's tail to gain an advantage in the debate?
Họ có đang làm khó người khác để có lợi thế trong cuộc tranh luận không?
My friends are always salting my bird's tail during our gatherings.
Bạn bè tôi luôn trêu chọc tôi trong các buổi gặp mặt.
I don't like it when they are salting my bird's tail.
Tôi không thích khi họ trêu chọc tôi.
Are you salting her bird's tail at the party tonight?
Bạn có đang trêu chọc cô ấy tại bữa tiệc tối nay không?
She was salting a bird's tail when she teased Tom about his haircut.
Cô ấy đang trêu chọc Tom về kiểu tóc của anh ấy.
He is not salting a bird's tail; he genuinely admires her talent.
Anh ấy không đang trêu chọc; anh ấy thật sự ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
Are you salting a bird's tail when you joke about my cooking?
Bạn có đang trêu chọc khi đùa về nấu ăn của tôi không?