Bản dịch của từ Salting a bird's tail trong tiếng Việt

Salting a bird's tail

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salting a bird's tail(Idiom)

01

Làm cho cuộc sống của ai đó trở nên khó khăn hoặc đặt ai đó vào vị trí bất lợi.

To make life difficult for someone or to put someone in a disadvantageous position.

Ví dụ
02

Trêu chọc hoặc làm phiền ai đó một cách vui vẻ.

To tease or annoy someone playfully.

Ví dụ
03

Kích thích hoặc khiêu khích ai đó, thường theo cách vui vẻ hoặc đùa giỡn.

To provoke or incite someone, often in a playful or joking manner.

Ví dụ