Bản dịch của từ Salting a bird's tail trong tiếng Việt

Salting a bird's tail

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salting a bird's tail (Idiom)

01

Làm cho cuộc sống của ai đó trở nên khó khăn hoặc đặt ai đó vào vị trí bất lợi.

To make life difficult for someone or to put someone in a disadvantageous position.

Ví dụ

They are salting a bird's tail by spreading false rumors about him.

Họ đang làm khó anh ấy bằng cách lan truyền tin đồn sai lệch.

She is not salting a bird's tail; she helps her friends succeed.

Cô ấy không làm khó bạn bè; cô ấy giúp họ thành công.

Are they salting a bird's tail to gain an advantage in the debate?

Họ có đang làm khó người khác để có lợi thế trong cuộc tranh luận không?

02

Trêu chọc hoặc làm phiền ai đó một cách vui vẻ.

To tease or annoy someone playfully.

Ví dụ

My friends are always salting my bird's tail during our gatherings.

Bạn bè tôi luôn trêu chọc tôi trong các buổi gặp mặt.

I don't like it when they are salting my bird's tail.

Tôi không thích khi họ trêu chọc tôi.

Are you salting her bird's tail at the party tonight?

Bạn có đang trêu chọc cô ấy tại bữa tiệc tối nay không?

03

Kích thích hoặc khiêu khích ai đó, thường theo cách vui vẻ hoặc đùa giỡn.

To provoke or incite someone, often in a playful or joking manner.

Ví dụ

She was salting a bird's tail when she teased Tom about his haircut.

Cô ấy đang trêu chọc Tom về kiểu tóc của anh ấy.

He is not salting a bird's tail; he genuinely admires her talent.

Anh ấy không đang trêu chọc; anh ấy thật sự ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.

Are you salting a bird's tail when you joke about my cooking?

Bạn có đang trêu chọc khi đùa về nấu ăn của tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salting a bird's tail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salting a bird's tail

Không có idiom phù hợp