Bản dịch của từ Salvia trong tiếng Việt
Salvia

Salvia (Noun)
Một loài thực vật được phân bố rộng rãi, bao gồm cả cây xô thơm, đặc biệt là (trong làm vườn), một loại cây trồng trên giường được trồng để lấy những cành hoa rực rỡ.
A widely distributed plant of a genus including the sages especially in gardening a bedding plant cultivated for its spikes of bright flowers.
Salvia plants attract many bees and butterflies in community gardens.
Cây salvia thu hút nhiều ong và bướm trong vườn cộng đồng.
Salvia does not grow well in shaded areas of public parks.
Cây salvia không phát triển tốt ở những khu vực râm mát của công viên.
Do salvia flowers bloom throughout the summer in social events?
Cây salvia có nở hoa suốt mùa hè trong các sự kiện xã hội không?
Salvia, thuộc họ Lamiaceae, là một chi thực vật gồm khoảng 900 loài, chủ yếu là cây thân thảo và cây bụi. Loài Salvia officinalis, hay còn gọi là cây xô thơm, được biết đến rộng rãi trong ẩm thực và y học truyền thống. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn trong việc viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, một số loài Salvia có thể có tên gọi khác nhau ở mỗi vùng.
Từ "salvia" xuất phát từ tiếng Latin "salvia", nghĩa là "sự cứu rỗi" hoặc "sự chữa lành". Được hình thành từ động từ "salvare", có nghĩa là "cứu", từ này liên quan đến loại cây cỏ thuộc họ Hoa môi, nổi tiếng với khả năng chữa bệnh và tác dụng dược liệu. Hiện nay, "salvia" không chỉ chỉ định một loại cây mà còn được liên kết chặt chẽ với những tác dụng dược lý và tinh thần, phản ánh nguồn gốc cứu rỗi của nó.
Từ "salvia" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh chuyên môn về sinh học hoặc y học khi thảo luận về cây dược liệu hoặc các hợp chất thuộc họ cây bạc hà. Ở các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn học về thiên nhiên hoặc nông nghiệp, khi nói đến tính chất và ứng dụng của các loại cây trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp