Bản dịch của từ Same-store sales trong tiếng Việt
Same-store sales
Same-store sales (Noun)
Một con số được sử dụng để xác định mức tăng trưởng doanh thu nhờ vào việc mở cửa hàng mới, dựa trên doanh số bán hàng được thực hiện bởi các cửa hàng đã mở hơn một năm.
A figure used to determine what amount of sales growth is attributable to new store openings based on sales made by stores that have been open more than one year.
The same-store sales increased by 5% last year for Starbucks.
Doanh thu từ các cửa hàng giống nhau đã tăng 5% năm ngoái cho Starbucks.
McDonald's same-store sales did not grow in the last quarter.
Doanh thu từ các cửa hàng giống nhau của McDonald's không tăng trong quý trước.
What were the same-store sales figures for Walmart last year?
Số liệu doanh thu từ các cửa hàng giống nhau của Walmart năm ngoái là gì?
Doanh thu từ các cửa hàng giống nhau (same-store sales) là chỉ tiêu tài chính thường được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ để đo lường mức độ tăng trưởng doanh thu của các cửa hàng đã hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Chỉ số này giúp loại trừ ảnh hưởng của các cửa hàng mới mở hoặc đóng cửa trong báo cáo tài chính, đồng thời cung cấp cái nhìn chính xác hơn về hiệu suất kinh doanh của một chuỗi cửa hàng.
Thuật ngữ "same-store sales" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "same-store" ám chỉ các cửa hàng giữ lại hoạt động bán hàng trong cùng một khoảng thời gian nhất định, và "sales" chỉ doanh thu. Mặc dù nguồn gốc ngữ nghĩa không trực tiếp từ tiếng Latinh, nhưng khái niệm này đã được phát triển trong lĩnh vực kinh tế học, đặc biệt là trong ngành bán lẻ, nhằm đánh giá hiệu quả kinh doanh của các cửa hàng đã hoạt động lâu dài. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng rộng rãi để so sánh khả năng sinh lợi của các cơ sở kinh doanh không thay đổi, từ đó cung cấp cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính và xu hướng tiêu dùng.
Khái niệm "same-store sales" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính, đặc biệt là trong phân tích hiệu suất của các chuỗi bán lẻ. Trong bốn phần của bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết thông thường, nhưng có thể được đề cập trong các bài báo chí hoặc cuộc thảo luận về kinh tế. Từ này thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính, phân tích thị trường và ngữ cảnh kinh doanh, giúp đánh giá sự tăng trưởng hoặc suy giảm của doanh thu trong các cửa hàng không thay đổi theo thời gian.