Bản dịch của từ Sample unit trong tiếng Việt

Sample unit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sample unit (Noun)

sˈæmpəl jˈunət
sˈæmpəl jˈunət
01

Một ví dụ hoặc trường hợp đơn lẻ từ một nhóm lớn hơn, được chọn để phân tích hoặc quan sát.

A single instance or example from a larger group, particularly selected for analysis or observation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phần xác định của một tổng thể được sử dụng trong thống kê để suy ra các đặc điểm của toàn bộ.

A defined portion of a population used in statistics to infer characteristics of the whole.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đơn vị đại diện cho một lượng hoặc tập hợp lớn hơn, thường được sử dụng trong nghiên cứu hoặc thử nghiệm.

A unit that represents a larger amount or set, often used in research or testing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sample unit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sample unit

Không có idiom phù hợp