Bản dịch của từ Sample unit trong tiếng Việt
Sample unit
Noun [U/C]

Sample unit (Noun)
sˈæmpəl jˈunət
sˈæmpəl jˈunət
01
Một ví dụ hoặc trường hợp đơn lẻ từ một nhóm lớn hơn, được chọn để phân tích hoặc quan sát.
A single instance or example from a larger group, particularly selected for analysis or observation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phần xác định của một tổng thể được sử dụng trong thống kê để suy ra các đặc điểm của toàn bộ.
A defined portion of a population used in statistics to infer characteristics of the whole.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sample unit
Không có idiom phù hợp