Bản dịch của từ Sandwiched trong tiếng Việt

Sandwiched

Verb Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandwiched (Verb)

sˈæmwɪtʃt
sˈændwɪtʃt
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của bánh sandwich.

Past tense and past participle of sandwich.

Ví dụ

They sandwiched their conversation between lunch and the meeting.

Họ đã chen giữa cuộc trò chuyện giữa bữa trưa và cuộc họp.

She did not sandwiched her thoughts during the group discussion.

Cô ấy không chen giữa những suy nghĩ trong cuộc thảo luận nhóm.

Did they sandwiched their opinions during the social event?

Họ đã chen giữa ý kiến của mình trong sự kiện xã hội chưa?

Dạng động từ của Sandwiched (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sandwich

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sandwiched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sandwiched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sandwiches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sandwiching

Sandwiched (Adjective)

01

Ép giữa hai bề mặt.

Pressed between two surfaces.

Ví dụ

The opinions of youth are often sandwiched between adult expectations.

Ý kiến của thanh niên thường bị kẹp giữa kỳ vọng của người lớn.

The voices of minorities are not sandwiched in this discussion.

Tiếng nói của các nhóm thiểu số không bị kẹp trong cuộc thảo luận này.

Are young people sandwiched between tradition and modernity in society?

Liệu thanh niên có bị kẹp giữa truyền thống và hiện đại trong xã hội không?

Sandwiched (Phrase)

01

Làm hoặc không thể di chuyển trong một tình huống khó khăn.

Make or become unable to move in a difficult situation.

Ví dụ

Many people feel sandwiched between work and family responsibilities today.

Nhiều người cảm thấy bị kẹt giữa công việc và trách nhiệm gia đình.

Students are not sandwiched by pressure from parents and teachers.

Học sinh không bị kẹt bởi áp lực từ cha mẹ và giáo viên.

Are young professionals often sandwiched between high rent and low salaries?

Có phải những người trẻ tuổi thường bị kẹt giữa tiền thuê cao và lương thấp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sandwiched cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Starting with simple stuff like scrambled eggs or toast, they can gradually move on to making pasta dishes, or even baking cookies and cakes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] After doing exercises, often doing yoga or jogging, I get stuck in my and a glass of milk [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng

Idiom with Sandwiched

Không có idiom phù hợp