Bản dịch của từ Sandwiched trong tiếng Việt
Sandwiched

Sandwiched (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của bánh sandwich.
Past tense and past participle of sandwich.
They sandwiched their conversation between lunch and the meeting.
Họ đã chen giữa cuộc trò chuyện giữa bữa trưa và cuộc họp.
She did not sandwiched her thoughts during the group discussion.
Cô ấy không chen giữa những suy nghĩ trong cuộc thảo luận nhóm.
Did they sandwiched their opinions during the social event?
Họ đã chen giữa ý kiến của mình trong sự kiện xã hội chưa?
Dạng động từ của Sandwiched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sandwich |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sandwiched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sandwiched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sandwiches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sandwiching |
Sandwiched (Adjective)
Ép giữa hai bề mặt.
Pressed between two surfaces.
The opinions of youth are often sandwiched between adult expectations.
Ý kiến của thanh niên thường bị kẹp giữa kỳ vọng của người lớn.
The voices of minorities are not sandwiched in this discussion.
Tiếng nói của các nhóm thiểu số không bị kẹp trong cuộc thảo luận này.
Are young people sandwiched between tradition and modernity in society?
Liệu thanh niên có bị kẹp giữa truyền thống và hiện đại trong xã hội không?
Sandwiched (Phrase)
Many people feel sandwiched between work and family responsibilities today.
Nhiều người cảm thấy bị kẹt giữa công việc và trách nhiệm gia đình.
Students are not sandwiched by pressure from parents and teachers.
Học sinh không bị kẹt bởi áp lực từ cha mẹ và giáo viên.
Are young professionals often sandwiched between high rent and low salaries?
Có phải những người trẻ tuổi thường bị kẹt giữa tiền thuê cao và lương thấp không?
Họ từ
Từ "sandwiched" là dạng quá khứ phân từ của động từ "sandwich", có nghĩa là bị kẹt giữa hai hoặc nhiều thứ, thường chỉ trong không gian hoặc nghĩa đen. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sandwiched" có thể được sử dụng để chỉ sự chen chúc trong mạng lưới xã hội hay địa lý. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này cho thấy tính hình ảnh và mức độ mô tả trong các tình huống cụ thể.
Từ "sandwiched" có nguồn gốc từ danh từ "sandwich", được đặt theo tên John Montagu, Bá tước thứ IV của Sandwich, người đã khuyến khích việc ăn các lớp thực phẩm kẹp giữa hai miếng bánh mì. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18. Sự phát triển nghĩa của "sandwiched" không chỉ mô tả vị trí của bánh mì mà còn mở rộng để chỉ trạng thái bị kẹp giữa hai thứ, phản ánh đặc tính của sự giam cầm hoặc giới hạn trong không gian.
Từ "sandwiched" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết, khi mô tả cấu trúc hoặc tình huống bị kẹt giữa hai mặt phẳng hoặc giữa các yếu tố khác nhau. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả cảm giác hoặc tình trạng của một người bị áp lực từ cả hai phía, chẳng hạn như trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

