Bản dịch của từ Sanguine trong tiếng Việt

Sanguine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanguine(Adjective)

sˈæŋgwɪn
sˈæŋwɪn
01

Lạc quan hoặc tích cực, đặc biệt là trong một tình huống có vẻ tồi tệ hoặc khó khăn.

Optimistic or positive especially in an apparently bad or difficult situation.

Ví dụ
02

Màu đỏ như máu.

Bloodred.

Ví dụ
03

Đẫm máu hoặc khát máu.

Bloody or bloodthirsty.

Ví dụ

Dạng tính từ của Sanguine (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sanguine

tin tưởng

More sanguine

Lạc quan hơn

Most sanguine

Lạc quan nhất

Sanguine(Noun)

sˈæŋgwɪn
sˈæŋwɪn
01

Một màu đỏ máu.

A bloodred colour.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sanguine (Noun)

SingularPlural

Sanguine

Sanguines

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ