Bản dịch của từ Sanguine trong tiếng Việt
Sanguine

Sanguine (Adjective)
Đẫm máu hoặc khát máu.
Bloody or bloodthirsty.
The sanguine crime scene shocked the neighborhood.
Vụ án đẫm máu làm kinh hoàng khu phố.
Her sanguine nature made her an ideal blood donor.
Tính cách đầy máu của cô ấy khiến cô ấy trở thành người hiến máu lý tưởng.
The sanguine history of the ancient ritual fascinated historians.
Lịch sử đẫm máu của nghi lễ cổ đại làm say mê các nhà sử học.
The sanguine scene in the horror movie shocked the audience.
Cảnh kinh dị đầy máu trong bộ phim kinh dị đã làm kinh hãi khán giả.
The sanguine crime novel described the gruesome murder in detail.
Bộ tiểu thuyết tội phạm đầy máu mô tả vụ án mạng dã man chi tiết.
Màu đỏ như máu.
Bloodred.
She wore a sanguine dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ máu tới sự kiện xã hội.
The walls of the social club were painted in a sanguine hue.
Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu đỏ máu.
The decorations at the social gathering included sanguine flowers.
Các trang trí tại buổi tụ họp xã hội bao gồm hoa màu đỏ máu.
Lạc quan hoặc tích cực, đặc biệt là trong một tình huống có vẻ tồi tệ hoặc khó khăn.
Optimistic or positive especially in an apparently bad or difficult situation.
Despite the challenges, she remained sanguine about the future.
Mặc cho những thách thức, cô ấy vẫn lạc quan về tương lai.
His sanguine attitude uplifted the spirits of the community.
Thái độ lạc quan của anh ấy làm tinh thần cộng đồng phấn chấn.
The sanguine outlook of the organization inspired many to volunteer.
Tầm nhìn lạc quan của tổ chức đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.
Dạng tính từ của Sanguine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sanguine tin tưởng | More sanguine Lạc quan hơn | Most sanguine Lạc quan nhất |
Sanguine (Noun)
Một màu đỏ máu.
A bloodred colour.
She wore a sanguine dress to the social event.
Cô ấy mặc chiếc váy màu đỏ máu tới sự kiện xã hội.
The decorations at the social gathering were adorned with sanguine accents.
Những trang trí tại buổi tụ tập xã hội được trang trí với những chi tiết màu đỏ máu.
The painting featured a striking sanguine hue in the background.
Bức tranh nổi bật với gam màu đỏ máu ở phía sau.
Dạng danh từ của Sanguine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sanguine | Sanguines |
Họ từ
"Sanguine" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, diễn đạt sự lạc quan, vui vẻ hoặc hy vọng, đặc biệt trong những tình huống khó khăn. Trong bối cảnh tâm lý học, từ này thường mô tả những người có thái độ tích cực. Trong tiếng Anh Anh, "sanguine" thường được sử dụng trong văn nói và viết với nghĩa tương tự, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, mặc dù vẫn giữ nghĩa gốc, nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Làm rõ rằng "sanguine" còn mang nghĩa chỉ màu đỏ của máu; do đó, ngữ cảnh sử dụng là rất quan trọng.
Từ "sanguine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanguineus", nghĩa là "thuộc về máu", từ "sanguis" có nghĩa là "máu". Trong y học cổ đại, tính cách của con người được xác định bởi bốn thể dịch, trong đó "sanguine" biểu thị cho sự lạc quan và hoạt bát, tương ứng với sự phong phú của máu. Hiện nay, từ này được sử dụng để miêu tả tính cách lạc quan, vui vẻ, phản ánh sự kết nối giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "sanguine" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh nâng cao và bài đọc về tâm lý học hoặc triết học. Từ này thường chỉ trạng thái tâm lý lạc quan, thường được dùng trong bối cảnh mô tả tính cách hoặc thái độ của một người. Ngoài ra, "sanguine" cũng có thể xuất hiện trong văn học nghệ thuật, khi miêu tả các nhân vật hoặc tình huống với sắc thái tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp