Bản dịch của từ Sanguine trong tiếng Việt
Sanguine

Sanguine(Adjective)
Lạc quan hoặc tích cực, đặc biệt là trong một tình huống có vẻ tồi tệ hoặc khó khăn.
Optimistic or positive especially in an apparently bad or difficult situation.
Màu đỏ như máu.
Bloodred.
Đẫm máu hoặc khát máu.
Bloody or bloodthirsty.
Dạng tính từ của Sanguine (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Sanguine tin tưởng | More sanguine Lạc quan hơn | Most sanguine Lạc quan nhất |
Sanguine(Noun)
Một màu đỏ máu.
A bloodred colour.
Dạng danh từ của Sanguine (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sanguine | Sanguines |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Sanguine" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, diễn đạt sự lạc quan, vui vẻ hoặc hy vọng, đặc biệt trong những tình huống khó khăn. Trong bối cảnh tâm lý học, từ này thường mô tả những người có thái độ tích cực. Trong tiếng Anh Anh, "sanguine" thường được sử dụng trong văn nói và viết với nghĩa tương tự, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, mặc dù vẫn giữ nghĩa gốc, nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Làm rõ rằng "sanguine" còn mang nghĩa chỉ màu đỏ của máu; do đó, ngữ cảnh sử dụng là rất quan trọng.
Từ "sanguine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanguineus", nghĩa là "thuộc về máu", từ "sanguis" có nghĩa là "máu". Trong y học cổ đại, tính cách của con người được xác định bởi bốn thể dịch, trong đó "sanguine" biểu thị cho sự lạc quan và hoạt bát, tương ứng với sự phong phú của máu. Hiện nay, từ này được sử dụng để miêu tả tính cách lạc quan, vui vẻ, phản ánh sự kết nối giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "sanguine" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh nâng cao và bài đọc về tâm lý học hoặc triết học. Từ này thường chỉ trạng thái tâm lý lạc quan, thường được dùng trong bối cảnh mô tả tính cách hoặc thái độ của một người. Ngoài ra, "sanguine" cũng có thể xuất hiện trong văn học nghệ thuật, khi miêu tả các nhân vật hoặc tình huống với sắc thái tích cực.
Họ từ
"Sanguine" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, diễn đạt sự lạc quan, vui vẻ hoặc hy vọng, đặc biệt trong những tình huống khó khăn. Trong bối cảnh tâm lý học, từ này thường mô tả những người có thái độ tích cực. Trong tiếng Anh Anh, "sanguine" thường được sử dụng trong văn nói và viết với nghĩa tương tự, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, mặc dù vẫn giữ nghĩa gốc, nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Làm rõ rằng "sanguine" còn mang nghĩa chỉ màu đỏ của máu; do đó, ngữ cảnh sử dụng là rất quan trọng.
Từ "sanguine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanguineus", nghĩa là "thuộc về máu", từ "sanguis" có nghĩa là "máu". Trong y học cổ đại, tính cách của con người được xác định bởi bốn thể dịch, trong đó "sanguine" biểu thị cho sự lạc quan và hoạt bát, tương ứng với sự phong phú của máu. Hiện nay, từ này được sử dụng để miêu tả tính cách lạc quan, vui vẻ, phản ánh sự kết nối giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "sanguine" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh nâng cao và bài đọc về tâm lý học hoặc triết học. Từ này thường chỉ trạng thái tâm lý lạc quan, thường được dùng trong bối cảnh mô tả tính cách hoặc thái độ của một người. Ngoài ra, "sanguine" cũng có thể xuất hiện trong văn học nghệ thuật, khi miêu tả các nhân vật hoặc tình huống với sắc thái tích cực.
