Bản dịch của từ Sarongs trong tiếng Việt
Sarongs

Sarongs (Noun)
In Bali, many locals wear sarongs during traditional ceremonies and festivals.
Tại Bali, nhiều người dân địa phương mặc sarong trong các lễ hội truyền thống.
Tourists do not always understand how to properly wear sarongs.
Khách du lịch không phải lúc nào cũng hiểu cách mặc sarong đúng cách.
Are sarongs popular among students in cultural exchange programs?
Sarong có phổ biến trong số sinh viên tham gia chương trình trao đổi văn hóa không?
Họ từ
Sarong là một loại trang phục truyền thống được làm từ vải mềm mại, thường có hình dáng như một tấm vải lớn được quấn quanh cơ thể. Xuất xứ từ khu vực Đông Nam Á, sarong thường được sử dụng trong các văn hóa châu Á và châu Phi. Trong tiếng Anh, từ "sarong" không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn hóa và phong cách nghệ thuật, sarong có thể được mặc theo nhiều cách khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong truyền thống và phong tục tập quán của mỗi khu vực.
Từ "sarong" có nguồn gốc từ tiếng Malaysia, có liên quan đến từ "sarung", mang nghĩa là "bao bọc" hoặc "che phủ". Được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19, sarong chỉ đến loại trang phục dài, thường làm bằng vải bông, được quấn quanh cơ thể. Sự xuất hiện của sarong trong các nền văn hóa Đông Nam Á phản ánh ảnh hưởng văn hóa đa dạng và sự thích nghi của trang phục với khí hậu nóng ẩm, đồng thời giữ nguyên giá trị truyền thống và phong cách sống của người dân khu vực này.
Từ "sarongs" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một từ chuyên biệt liên quan đến trang phục truyền thống của các nền văn hóa Đông Nam Á. Trong các ngữ cảnh khác, "sarongs" thường được sử dụng trong thời trang, du lịch, và các cuộc hội thảo văn hóa, thường nhằm mục đích diễn tả sự thoải mái và nét đẹp của trang phục truyền thống.