Bản dịch của từ Satin trong tiếng Việt
Satin

Satin (Noun)
Một loại vải mịn, bóng, thường bằng lụa, được tạo ra bằng cách dệt trong đó các sợi dọc chỉ được giữ và cuộn lại theo sợi ngang trong những khoảng thời gian nhất định.
A smooth, glossy fabric, usually of silk, produced by a weave in which the threads of the warp are caught and looped by the weft only at certain intervals.
She wore a beautiful satin gown to the social event.
Cô mặc một chiếc váy sa tanh tuyệt đẹp đến sự kiện xã hội.
The curtains in the ballroom were made of luxurious satin.
Rèm trong phòng khiêu vũ được làm bằng sa tanh sang trọng.
The bride chose a white satin dress for her wedding reception.
Cô dâu chọn một chiếc váy sa tanh trắng cho tiệc cưới của mình.
Họ từ
Satin là một loại vải mềm, bóng, thường được làm từ lụa, polyester hoặc nylon, nổi bật với bề mặt mượt mà và độ lấp lánh. Vải satin thường được sử dụng trong ngành thời trang để làm váy dạ hội, đồ lót, và các sản phẩm khác cần độ sang trọng. Trong tiếng Anh, từ "satin" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai âm vực.
Từ "satin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "satain", được mượn từ tiếng Latin "satinus", nghĩa là "tơ bông". Lịch sử của chất liệu này bắt nguồn từ Trung Quốc, nơi người ta sản xuất và xuất khẩu vải satin sang châu Âu vào thế kỷ 12. Chất liệu satin được biết đến với bề mặt mịn màng, bóng bẩy, làm cho nó trở thành biểu tượng của sự sang trọng và quý phái trong thời trang. Sự phát triển của từ này gắn liền với đặc tính của chất liệu, phản ánh sự mềm mại và lấp lánh.
Từ "satin" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thường ngày, "satin" thường xuất hiện trong lĩnh vực thời trang, chăm sóc sắc đẹp và thiết kế nội thất, chỉ loại vải bóng mượt được sử dụng để may áo quần, giường hoặc đồ trang trí. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể được sử dụng trong văn chương để mô tả tính chất của vẻ ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp