Bản dịch của từ Satisfice trong tiếng Việt

Satisfice

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satisfice (Verb)

sətˈɪsfɨs
sətˈɪsfɨs
01

Quyết định và theo đuổi một lộ trình hành động nhằm đáp ứng những yêu cầu tối thiểu cần thiết để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Decide on and pursue a course of action that will satisfy the minimum requirements necessary to achieve a particular goal.

Ví dụ

Many students satisfice by choosing easy topics for their IELTS essays.

Nhiều sinh viên chọn những chủ đề dễ cho bài luận IELTS.

Students do not satisfice when they aim for high band scores.

Sinh viên không chọn cách dễ dàng khi họ muốn đạt điểm cao.

Do students often satisfice in their preparation for the IELTS test?

Có phải sinh viên thường chọn cách dễ dàng trong việc chuẩn bị IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satisfice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satisfice

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.