Bản dịch của từ Satisfice trong tiếng Việt
Satisfice

Satisfice (Verb)
Many students satisfice by choosing easy topics for their IELTS essays.
Nhiều sinh viên chọn những chủ đề dễ cho bài luận IELTS.
Students do not satisfice when they aim for high band scores.
Sinh viên không chọn cách dễ dàng khi họ muốn đạt điểm cao.
Do students often satisfice in their preparation for the IELTS test?
Có phải sinh viên thường chọn cách dễ dàng trong việc chuẩn bị IELTS không?
Satisfice là một thuật ngữ được phát triển bởi Herbert Simon, mô tả hành trình ra quyết định trong đó cá nhân sẽ tìm kiếm một giải pháp "đủ tốt" thay vì tối ưu nhất. Thuật ngữ này kết hợp giữa "satisfy" (thỏa mãn) và "suffice" (đủ) nhằm chỉ ra rằng con người thường chọn lựa một lựa chọn có thể đáp ứng yêu cầu tối thiểu, không nhất thiết phải hoàn hảo. Satisfice không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "satisfice" được hình thành từ sự kết hợp của hai thành phần: "satisfy" và "suffice". "Satisfy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "satisfacere", nghĩa là đáp ứng hoặc làm thỏa mãn, trong khi "suffice" xuất phát từ "sufficere", nghĩa là đủ hoặc đáp ứng. Thuật ngữ này được nhà kinh tế học Herbert Simon giới thiệu vào những năm 1950 để mô tả hành động chọn lựa phương án đủ tốt thay vì tối ưu, phản ánh quá trình ra quyết định trong điều kiện hạn chế.
Từ "satisfice" xuất hiện ít trong các component của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này, kết hợp giữa "satisfy" và "sacrifice", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và quyết định, ám chỉ hành động tìm kiếm giải pháp đủ tốt thay vì tối ưu. Trong môi trường học thuật, nó thường liên quan đến việc ra quyết định trong kinh doanh hoặc nghiên cứu, nhấn mạnh khả năng chấp nhận kết quả hợp lý hơn là lý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp