Bản dịch của từ Saucepan trong tiếng Việt

Saucepan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saucepan (Noun)

sˈɔspæn
sˈɑspæn
01

Một chiếc chảo sâu lòng, thường có hình tròn, làm bằng kim loại, có một tay cầm dài và có nắp.

A deep cooking pan typically round made of metal and with one long handle and a lid.

Ví dụ

She borrowed a saucepan from her neighbor to cook dinner.

Cô ấy mượn một cái nồi để nấu bữa tối.

The saucepan was shiny and new, perfect for making soup.

Chiếc nồi sáng bóng và mới, hoàn hảo để nấu súp.

The lid of the saucepan rattled as the soup bubbled inside.

Cái nắp của chiếc nồi kêu lách tách khi súp sôi bên trong.

Dạng danh từ của Saucepan (Noun)

SingularPlural

Saucepan

Saucepans

Kết hợp từ của Saucepan (Noun)

CollocationVí dụ

Large saucepan

Cái nồi lớn

She used a large saucepan to cook a big meal.

Cô ấy đã sử dụng một cái nồi lớn để nấu một bữa ăn lớn.

Medium-sized saucepan

Cái nồi vừa

She used a medium-sized saucepan to cook dinner for her friends.

Cô ấy đã sử dụng một cái nồi cỡ vừa để nấu bữa tối cho bạn bè của mình.

Non-stick saucepan

Chảo chống dính

The non-stick saucepan made cooking easier and cleaning faster.

Cái chảo chống dính giúp nấu ăn dễ dàng và làm sạch nhanh hơn.

Small saucepan

Cây nồi nhỏ

She used a small saucepan to make caramel for the social event.

Cô ấy đã sử dụng một cái nồi nhỏ để làm caramel cho sự kiện xã hội.

Heavy-based saucepan

Nồi chảo đáy dày

She cooked the stew in a heavy-based saucepan.

Cô ấy nấu món thịt kho tại một cái nồi chảo đáy dày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saucepan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saucepan

Không có idiom phù hợp