Bản dịch của từ Saucepan trong tiếng Việt
Saucepan
Saucepan (Noun)
She borrowed a saucepan from her neighbor to cook dinner.
Cô ấy mượn một cái nồi để nấu bữa tối.
The saucepan was shiny and new, perfect for making soup.
Chiếc nồi sáng bóng và mới, hoàn hảo để nấu súp.
The lid of the saucepan rattled as the soup bubbled inside.
Cái nắp của chiếc nồi kêu lách tách khi súp sôi bên trong.
Dạng danh từ của Saucepan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saucepan | Saucepans |
Kết hợp từ của Saucepan (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large saucepan Cái nồi lớn | She used a large saucepan to cook a big meal. Cô ấy đã sử dụng một cái nồi lớn để nấu một bữa ăn lớn. |
Medium-sized saucepan Cái nồi vừa | She used a medium-sized saucepan to cook dinner for her friends. Cô ấy đã sử dụng một cái nồi cỡ vừa để nấu bữa tối cho bạn bè của mình. |
Non-stick saucepan Chảo chống dính | The non-stick saucepan made cooking easier and cleaning faster. Cái chảo chống dính giúp nấu ăn dễ dàng và làm sạch nhanh hơn. |
Small saucepan Cây nồi nhỏ | She used a small saucepan to make caramel for the social event. Cô ấy đã sử dụng một cái nồi nhỏ để làm caramel cho sự kiện xã hội. |
Heavy-based saucepan Nồi chảo đáy dày | She cooked the stew in a heavy-based saucepan. Cô ấy nấu món thịt kho tại một cái nồi chảo đáy dày. |
Họ từ
"Pain" là một danh từ chỉ một nồi nấu ăn có tay cầm, thường làm bằng kim loại như thép không gỉ hoặc nhôm, dùng để nấu hoặc đun nóng thực phẩm trên bếp. Từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Ở Anh, phát âm thường nhấn mạnh âm 's', trong khi ở Mỹ có thể nhẹ hơn. "Saucepan" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩm thực, giáo dục và công nghiệp nấu ăn.
Từ "saucepan" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "saucepan", kết hợp giữa "sauce" (nước sốt) và "pan" (chảo). Cấu trúc từ này phản ánh công dụng chính của nó trong việc nấu các loại nước sốt, cũng như các món ăn khác. Kể từ thế kỷ 14, chảo đã trở thành một dụng cụ quan trọng trong nấu nướng. Ngày nay, "saucepan" chỉ chung cho loại chảo sâu lòng, thường có quai cầm, dùng để chế biến thực phẩm trên bếp.
Từ "saucepan" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh mô tả đồ dùng nhà bếp hoặc khi thảo luận về chế biến thực phẩm trong phần Speaking và Writing. Trong các tài liệu học thuật hoặc văn phong đời thường, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực, nấu ăn, và thực phẩm, đặc biệt khi mô tả quy trình chế biến hoặc công cụ nấu ăn cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp