Bản dịch của từ Save time trong tiếng Việt

Save time

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Save time (Verb)

sˈeɪv tˈaɪm
sˈeɪv tˈaɪm
01

Để ngăn chặn sự lãng phí thời gian hoặc thực hiện một việc gì đó hiệu quả hơn.

To prevent waste of time or to do something more efficiently.

Ví dụ

Using public transport can save time during rush hour in cities.

Sử dụng phương tiện công cộng có thể tiết kiệm thời gian trong giờ cao điểm ở thành phố.

Many people do not save time when they drive in traffic.

Nhiều người không tiết kiệm thời gian khi lái xe trong giao thông.

Can social media really save time for communication among friends?

Mạng xã hội có thực sự tiết kiệm thời gian cho việc giao tiếp giữa bạn bè không?

02

Để giữ lại hoặc bảo tồn thời gian có thể bị lãng phí.

To keep or conserve time that might otherwise be wasted.

Ví dụ

Using public transport can save time during rush hour in cities.

Sử dụng phương tiện công cộng có thể tiết kiệm thời gian giờ cao điểm.

Many people do not save time when they drive in traffic.

Nhiều người không tiết kiệm thời gian khi lái xe trong giao thông.

Can online shopping save time for busy parents like John and Sarah?

Mua sắm trực tuyến có thể tiết kiệm thời gian cho cha mẹ bận rộn như John và Sarah không?

03

Để thực hiện một hành động theo cách giảm bớt thời gian cần thiết cho một công việc.

To perform an action in a way that reduces the amount of time needed for a task.

Ví dụ

Using public transport can save time for busy city workers like John.

Sử dụng phương tiện công cộng có thể tiết kiệm thời gian cho công nhân thành phố bận rộn như John.

Many people do not save time by driving in heavy traffic daily.

Nhiều người không tiết kiệm thời gian khi lái xe trong giao thông đông đúc hàng ngày.

Can technology really save time in our daily social interactions?

Công nghệ có thực sự tiết kiệm thời gian trong các tương tác xã hội hàng ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Save time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] Surely, this will help a lot to and effort in achieving success [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] To and have fun at the same you may alternatively choose simpler jigsaw puzzles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] The elimination of daily commutes not only but also reduces stress, allowing employees to start their workday in a more relaxed state [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] Therefore, they should be aware of nutritious food and easy cooking methods in order to boost their health while still for tight schedules [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education

Idiom with Save time

Không có idiom phù hợp