Bản dịch của từ Save time trong tiếng Việt
Save time
Save time (Verb)
Để ngăn chặn sự lãng phí thời gian hoặc thực hiện một việc gì đó hiệu quả hơn.
To prevent waste of time or to do something more efficiently.
Using public transport can save time during rush hour in cities.
Sử dụng phương tiện công cộng có thể tiết kiệm thời gian trong giờ cao điểm ở thành phố.
Many people do not save time when they drive in traffic.
Nhiều người không tiết kiệm thời gian khi lái xe trong giao thông.
Can social media really save time for communication among friends?
Mạng xã hội có thực sự tiết kiệm thời gian cho việc giao tiếp giữa bạn bè không?
Using public transport can save time during rush hour in cities.
Sử dụng phương tiện công cộng có thể tiết kiệm thời gian giờ cao điểm.
Many people do not save time when they drive in traffic.
Nhiều người không tiết kiệm thời gian khi lái xe trong giao thông.
Can online shopping save time for busy parents like John and Sarah?
Mua sắm trực tuyến có thể tiết kiệm thời gian cho cha mẹ bận rộn như John và Sarah không?
Using public transport can save time for busy city workers like John.
Sử dụng phương tiện công cộng có thể tiết kiệm thời gian cho công nhân thành phố bận rộn như John.
Many people do not save time by driving in heavy traffic daily.
Nhiều người không tiết kiệm thời gian khi lái xe trong giao thông đông đúc hàng ngày.
Can technology really save time in our daily social interactions?
Công nghệ có thực sự tiết kiệm thời gian trong các tương tác xã hội hàng ngày không?