Bản dịch của từ Savings institution trong tiếng Việt

Savings institution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Savings institution (Noun)

sˈeɪvɨŋz ˌɪnstɨtˈuʃən
sˈeɪvɨŋz ˌɪnstɨtˈuʃən
01

Một tổ chức cung cấp các dịch vụ tài chính như tài khoản tiết kiệm, tài khoản séc và thế chấp.

An organization that provides financial services such as savings accounts checking accounts and mortgages.

Ví dụ

Savings institutions offer various financial services to the community.

Các tổ chức tiết kiệm cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng cho cộng đồng.

Not all savings institutions provide mortgages to their customers.

Không phải tất cả các tổ chức tiết kiệm cung cấp khoản vay mua nhà cho khách hàng của họ.

Do savings institutions in your town offer online banking services?

Các tổ chức tiết kiệm ở thị trấn của bạn có cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến không?

Savings institutions offer various financial services to help people save money.

Tổ chức tiết kiệm cung cấp các dịch vụ tài chính khác nhau để giúp mọi người tiết kiệm tiền.

Not all savings institutions provide loans for buying homes or starting businesses.

Không phải tất cả các tổ chức tiết kiệm cung cấp vay mua nhà hoặc khởi nghiệp.

02

Một tổ chức tài chính nhận tiền gửi và cho vay, chủ yếu tập trung vào tài khoản tiết kiệm.

A financial institution that accepts deposits and makes loans primarily focused on savings accounts.

Ví dụ

Savings institutions offer competitive interest rates to encourage saving habits.

Các tổ chức tiết kiệm cung cấp lãi suất cạnh tranh để khuyến khích thói quen tiết kiệm.

Not all savings institutions provide online banking services for convenience.

Không phải tất cả các tổ chức tiết kiệm cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến để tiện lợi.

Are savings institutions regulated by government authorities to protect customers' funds?

Liệu các tổ chức tiết kiệm có được điều chỉnh bởi các cơ quan chính phủ để bảo vệ quỹ của khách hàng không?

Savings institutions offer competitive interest rates for saving accounts.

Các tổ chức tiết kiệm cung cấp lãi suất cạnh tranh cho tài khoản tiết kiệm.

Not all savings institutions provide online banking services for customers.

Không phải tất cả các tổ chức tiết kiệm cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến cho khách hàng.

03

Một tổ chức có mục đích chính là thúc đẩy tiết kiệm và cung cấp dịch vụ tài chính cho các thành viên của mình.

An entity whose primary purpose is to promote saving and to provide financial services to its members.

Ví dụ

Savings institutions offer high interest rates for members' savings.

Các tổ chức tiết kiệm cung cấp lãi suất cao cho tiền tiết kiệm của các thành viên.

Not all savings institutions are open to the general public.

Không phải tất cả các tổ chức tiết kiệm mở cửa cho công chúng.

Are savings institutions regulated by the government in your country?

Liệu các tổ chức tiết kiệm có được chính phủ quản lý ở quốc gia của bạn không?

Savings institutions help people save money for the future.

Các tổ chức tiết kiệm giúp mọi người tiết kiệm tiền cho tương lai.

Not everyone trusts savings institutions with their hard-earned money.

Không phải ai cũng tin tưởng các tổ chức tiết kiệm với tiền của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/savings institution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Savings institution

Không có idiom phù hợp