Bản dịch của từ Savings institution trong tiếng Việt
Savings institution

Savings institution (Noun)
Một tổ chức cung cấp các dịch vụ tài chính như tài khoản tiết kiệm, tài khoản séc và thế chấp.
An organization that provides financial services such as savings accounts checking accounts and mortgages.
Savings institutions offer various financial services to the community.
Các tổ chức tiết kiệm cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng cho cộng đồng.
Not all savings institutions provide mortgages to their customers.
Không phải tất cả các tổ chức tiết kiệm cung cấp khoản vay mua nhà cho khách hàng của họ.
Do savings institutions in your town offer online banking services?
Các tổ chức tiết kiệm ở thị trấn của bạn có cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến không?
Savings institutions offer various financial services to help people save money.
Tổ chức tiết kiệm cung cấp các dịch vụ tài chính khác nhau để giúp mọi người tiết kiệm tiền.
Not all savings institutions provide loans for buying homes or starting businesses.
Không phải tất cả các tổ chức tiết kiệm cung cấp vay mua nhà hoặc khởi nghiệp.
Savings institutions offer competitive interest rates to encourage saving habits.
Các tổ chức tiết kiệm cung cấp lãi suất cạnh tranh để khuyến khích thói quen tiết kiệm.
Not all savings institutions provide online banking services for convenience.
Không phải tất cả các tổ chức tiết kiệm cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến để tiện lợi.
Are savings institutions regulated by government authorities to protect customers' funds?
Liệu các tổ chức tiết kiệm có được điều chỉnh bởi các cơ quan chính phủ để bảo vệ quỹ của khách hàng không?
Savings institutions offer competitive interest rates for saving accounts.
Các tổ chức tiết kiệm cung cấp lãi suất cạnh tranh cho tài khoản tiết kiệm.
Not all savings institutions provide online banking services for customers.
Không phải tất cả các tổ chức tiết kiệm cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến cho khách hàng.
Savings institutions offer high interest rates for members' savings.
Các tổ chức tiết kiệm cung cấp lãi suất cao cho tiền tiết kiệm của các thành viên.
Not all savings institutions are open to the general public.
Không phải tất cả các tổ chức tiết kiệm mở cửa cho công chúng.
Are savings institutions regulated by the government in your country?
Liệu các tổ chức tiết kiệm có được chính phủ quản lý ở quốc gia của bạn không?
Savings institutions help people save money for the future.
Các tổ chức tiết kiệm giúp mọi người tiết kiệm tiền cho tương lai.
Not everyone trusts savings institutions with their hard-earned money.
Không phải ai cũng tin tưởng các tổ chức tiết kiệm với tiền của họ.
"Institutions tiết kiệm" là thuật ngữ chỉ những tổ chức tài chính, chủ yếu chịu trách nhiệm huy động tiền gửi và cho vay ngắn hạn. Chúng bao gồm ngân hàng tiết kiệm và hiệp hội tín dụng, nhằm cung cấp cho cá nhân và cộng đồng cách thức tích lũy tài sản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến tại Mỹ hơn là Anh, với sự khác biệt về quy định và mô hình hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp