Bản dịch của từ Scamp trong tiếng Việt
Scamp

Scamp (Noun)
The little scamp always manages to make everyone smile.
Đứa trẻ nhỏ luôn khiến mọi người mỉm cười.
The neighborhood scamp is known for his playful pranks.
Kẻ quậy phố hàng xóm nổi tiếng với trò đùa vui vẻ của mình.
The class scamp's antics brighten up the school atmosphere.
Những trò hề của học sinh quậy trong lớp làm sáng lên không khí trường học.
The scamp stole money from the elderly in the neighborhood.
Kẻ trộm lấy tiền từ người cao tuổi trong khu phố.
Beware of that scamp who pretends to be a charity worker.
Hãy cẩn thận với kẻ trộm đó giả vờ làm từ thiện.
The community rallied together to catch the scamp terrorizing the area.
Cộng đồng đoàn kết để bắt kẻ trộm làm kinh hãi khu vực.
Dạng danh từ của Scamp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scamp | Scamps |
Scamp (Verb)
Làm (điều gì đó) một cách chiếu lệ hoặc không đầy đủ.
Do (something) in a perfunctory or inadequate way.
He scamps his homework to play video games.
Anh ta làm bài tập vội vã để chơi game.
She scamps her responsibilities by avoiding meetings.
Cô ta làm lơ việc bằng cách tránh các cuộc họp.
They scamp their charity work by not showing up.
Họ làm việc từ thiện một cách vội vã bằng cách không xuất hiện.
Họ từ
Từ "scamp" được sử dụng để chỉ một người, thường là trẻ em, có tính cách tinh nghịch, nghịch ngợm hoặc có hành vi hơi kì quặc nhưng không ác ý. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng. "Scamp" thường mang nghĩa tích cực, biểu thị sự khôn ngoan và quý giá về tính cách hơn là sự xấu xa.
Từ "scamp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sccamp", có nghĩa là một người trẻ con nghịch ngợm hoặc hư hỏng. Nó được hình thành từ gốc tiếng Latinh "scampare", có ý nghĩa là chạy trốn hoặc thoát khỏi. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân trẻ tuổi có tính cách nông nổi, thường thực hiện những hành động trái quy tắc, nhưng không hoàn toàn ác ý. Như vậy, ý nghĩa hiện tại của "scamp" vẫn giữ lại sắc thái nghịch ngợm và tinh nghịch.
Từ "scamp" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ một đứa trẻ nghịch ngợm hoặc hành động tinh nghịch, thường mang sắc thái tích cực. "Scamp" có thể xuất hiện trong văn học thiếu nhi, trong các câu chuyện về trẻ em hoặc trong ngữ cảnh hàng ngày để diễn tả tính cách của một người trẻ tuổi năng động, mồi chài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp