Bản dịch của từ Scandium trong tiếng Việt
Scandium
Scandium (Noun)
Scandium is used in lightweight alloys for sports equipment like bicycles.
Scandium được sử dụng trong hợp kim nhẹ cho thiết bị thể thao như xe đạp.
Many people do not know that scandium is a rare earth element.
Nhiều người không biết rằng scandium là một nguyên tố đất hiếm.
Is scandium important for developing new technologies in social applications?
Scandium có quan trọng cho việc phát triển công nghệ mới trong ứng dụng xã hội không?
Dạng danh từ của Scandium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scandium | - |
Scandium (ký hiệu hóa học: Sc) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm 3 và số nguyên tử 21 trong bảng tuần hoàn. Nó được phát hiện vào năm 1879 bởi nhà hóa học Lars Fredrik Nilson. Scandium tồn tại dưới dạng kim loại màu bạc, nhẹ và có tính chống ăn mòn. Nguyên tố này chủ yếu được sử dụng trong ngành sản xuất hợp kim nhôm, đồng thời cũng có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp quang học và điện tử. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách gọi hoặc sử dụng từ "scandium".
Từ "scandium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Scandia", ám chỉ đến Scandinavia, nơi nguyên tố này lần đầu tiên được phát hiện. Scandium được phát hiện vào năm 1879 bởi nhà hóa học Lars Fredrik Nilson. Nguyên tố này có số nguyên tử 21 và là một trong các nguyên tố đất hiếm. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ gắn liền với vị trí địa lý mà còn phản ánh tính chất độc đáo của nguyên tố này trong hóa học.
"Scandium" là một từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học và vật lý, với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bài thi, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về bảng tuần hoàn, các hợp chất hóa học, hoặc trong các chủ đề về vật liệu. Scandium cũng thường được đề cập trong nghiên cứu về các ứng dụng của nó trong ngành công nghiệp hàng không và chế tạo vật liệu nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp