Bản dịch của từ Scandium trong tiếng Việt

Scandium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scandium (Noun)

01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 21, một kim loại mềm màu trắng bạc thường nằm trong số các nguyên tố đất hiếm.

The chemical element of atomic number 21 a soft silverywhite metal generally included among the rare earth elements.

Ví dụ

Scandium is used in lightweight alloys for sports equipment like bicycles.

Scandium được sử dụng trong hợp kim nhẹ cho thiết bị thể thao như xe đạp.

Many people do not know that scandium is a rare earth element.

Nhiều người không biết rằng scandium là một nguyên tố đất hiếm.

Is scandium important for developing new technologies in social applications?

Scandium có quan trọng cho việc phát triển công nghệ mới trong ứng dụng xã hội không?

Dạng danh từ của Scandium (Noun)

SingularPlural

Scandium

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scandium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scandium

Không có idiom phù hợp