Bản dịch của từ Scapula trong tiếng Việt
Scapula

Scapula (Noun)
The scapula supports arm movement during social dancing classes.
Xương bả vai hỗ trợ chuyển động cánh tay trong các lớp nhảy xã hội.
Many people do not know where the scapula is located.
Nhiều người không biết xương bả vai nằm ở đâu.
Is the scapula important for social sports like volleyball?
Xương bả vai có quan trọng cho các môn thể thao xã hội như bóng chuyền không?
Họ từ
Scapula, hay còn gọi là xương vai, là một phần của hệ thống xương khớp, nằm ở phía trên lưng và kết nối xương tay với xương ngực. Scapula có hai phần chính: mảnh xương hình tam giác, được chia thành ba khu vực: lưng, mặt trước, và bờ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, ngữ điệu và phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ này.
Từ "scapula" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh, trong đó "scapula" có nghĩa là "cái vai" hoặc "cái xô". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ xương vai, một phần quan trọng trong cấu trúc xương của cơ thể người, giúp kết nối cánh tay với thân thể. Qua thời gian, thuật ngữ này đã giữ nguyên nghĩa gốc, phản ánh vai trò thiết yếu của xương này trong chức năng vận động và hỗ trợ cơ thể.
Từ "scapula" (xương vai) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và y tế. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về giải phẫu hoặc các vấn đề sức khoẻ. Tuy nhiên, trong các tình huống thông thường, từ "scapula" chủ yếu được sử dụng trong môi trường học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp