Bản dịch của từ Scenario analysis trong tiếng Việt

Scenario analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scenario analysis (Noun)

sɨnˈɛɹioʊ ənˈæləsəs
sɨnˈɛɹioʊ ənˈæləsəs
01

Phân tích là quá trình xem xét các sự kiện có thể xảy ra trong tương lai bằng cách xem xét các kịch bản thay thế.

A process of analyzing possible future events by considering alternative scenarios.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kỹ thuật được sử dụng trong dự báo để đánh giá tác động của các biến khác nhau đến kết quả tương lai.

A technique used in forecasting to evaluate the impacts of different variables on future outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp lập kế hoạch chiến lược trong đó nhiều tình huống tương lai được hình dung và đánh giá.

A method of strategic planning in which different future situations are envisioned and assessed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scenario analysis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scenario analysis

Không có idiom phù hợp